Examples of using Thyssenkrupp in Vietnamese and their translations into English
{-}
- 
                        Colloquial
                    
 - 
                        Ecclesiastic
                    
 - 
                        Computer
                    
 
Bà Wolter cho biết dự án này bắt đầu cách đây 3 năm khi các nhà nghiên cứu từ Fraunhofer cũng như Hệ thống kỹ thuật ứng dụng ThyssenKrupp và Kỹ thuật ô tô IAV bắt đầu thảo luận về việc làm thế nào có thể cải thiện mật độ năng lượng của pin ô tô.
Đội ngũ chuyên gia gồm 50 nhân viên của thyssenkrupp đã làm việc chăm chỉ để đảm bảo môi trường an toàn cho nhân viên và nhà thầu phụ,
Cơ quan thực thi chống độc quyền của EU đã ngăn chặn việc sáp nhập theo kế hoạch của hai doanh nghiệp sản xuất thép là Tata Steel của Ấn Độ và Thyssenkrupp của Đức, cho biết công ty kết quả sẽ giảm cạnh tranh trong việc cung cấp thép đặc biệt cho ngành công nghiệp ô tô và bao bì.
Thương hiệu thang máy: THYSSENKRUPP.
VINAFOR, THYSSENKRUPP Việt nam,
Đóng góp bởi ThyssenKrupp.
Meta100- thang máy của thyssenkrupp.
Giới thiệu về thyssenkrupp Industrial Solutions.
Việc làm tại Thyssenkrupp Industrial Solutions.
Việc làm tại Thyssenkrupp Industrial Solutions.
ThyssenKrupp xây tháp thử thang máy mới.
Thyssenkrupp biến tương lai trở thành hiện thực.
Các nước châu Âu: ThyssenKrupp, v. v.
Thang máy gia đình ThyssenKrupp( 2 Sản phẩm).
Cơ quan EU chặn sáp nhập Tata Steel, ThyssenKrupp.
Thyssenkrupp và Tata lập liên doanh sản xuất thép lớn thứ hai châu Âu.
ThyssenKrupp AG là một trong những nhà sản xuất thép lớn nhất thế giới;
Trong naêm taøi khoùa 2013/ 2014 ThyssenKrupp tạo ra doanh thu € 43 tỷ đồng.
Tập đoàn công nghiệp Đức Thyssenkrupp sắp sửa quay lại sau một thập kỷ vắng mặt.
Trong năm tài chính 2011/ 2012, ThyssenKrupp đã đạt mức doanh thu 40 tỷ Euro.