TIỀN LÀ in English translation

money is
tiền được
cho tiền là
cash is
để tiền mặt là
tiền mặt được
funds is
money means
currency is
amount is
money was
tiền được
cho tiền là
money are
tiền được
cho tiền là
money's
tiền được
cho tiền là

Examples of using Tiền là in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tiền là phương tiện trao đổi vì mục đích giao dịch trong nền kinh tế.
Money being the medium of exchange for transnational purposes in an economy.
Đối với tôi tiền là gì?
What is money to me?
tiền là phải thể hiện.
There is money to show for it.
Vì vậy, tiền là gì, và tại sao nó lại trở nên quan trọng như thế?
So, what is money, and how did it get so important?
Tiền là lý do lớn nhất.
Money being the largest reason.
Đừng bao giờ cho tiền là mục đích hàng đầu.
Never let money be your primary motivation.
Tiền là phương tiện thanh toán nằm ngoài hệ thống ngân hàng.
Gold is money that is outside the banking system.
tiền là gì dù sao?
But What Is Money, Anyway?
tiền là gì dù sao?
And what is money anyway?
钱是自由/ Tiền Là Tự Do.
Money is freedom; freedom is money.
Trong quá khứ, tiền là vàng trước khi nó.
In the past gold was money.
Tiền là chúa của bạn ư?
Is money their God?
Đừng bao giờ cho tiền là mục đích hàng đầu.
Never let money be your main goal.
Tiền là chìa khoá của hạnh phúc thật sự?
But is money REALLY the key to happiness?
Tiền là gì nếu không phải một trạng thái của tâm trí?
What is money if not a state of mind?
Tiền là sức mạnh, bạn thường nghe thấy như vậy.
Time is money, we hear so often.
Được thôi. Tiền là thần của anh à?
Okay. Was money your god?
Tiền là thứ cô muốn à?
Is money what you want?
Rửa tiền là gì?
What is Money Laundering?
Đừng bao giờ để tiền là động lực khiến con quyết định làm gì đó.
Never let money be the reason you make a decision.
Results: 1886, Time: 0.0337

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English