TICKETMASTER in English translation

ticketmaster
trang tickmaster

Examples of using Ticketmaster in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vé có giá$ 39 đến$ 94 qua Ticketmaster. com.
Tickets cost $30 to $99.50 via ticketmaster. com.
Ticketmaster và Eventbrite sẽ bắt đầu bán vé thông qua Facebook.
Ticketmaster and Eventbrite Selling Tickets Through Facebook.
Ticketmaster và Eventbrite sẽ bắt đầu bán vé thông qua Facebook.
Ticketmaster and Eventbrite to sell tickets via Facebook.
Vé có sẵn khi mua qua Thai Ticketmaster hoặc qua www. thaiticketmajor. com.
Tickets are available to purchase via Thai Ticketmaster or through www. thaiticketmajor. com.
Nhưng tiềm năng thực sự ở đây không phải là ăn cắp từ Ticketmaster.
But the real potential here isn't stealing from Ticketmaster.
Và mỗi lần bạn mua vé trên Ticketmaster, bạn đã giúp số hóa sách.
So every time you buy tickets on Ticketmaster, you help to digitize a book.
Vé khán giả đã mở bán từ ngày 17 tháng 10 ở địa chỉ Ticketmaster.
Tickets have been put up on sale from October 17 on Ticketmaster.
TicketMaster đã thay đổi tên hệ thống thành" Vào cổng bằng thẻ tín dụng".
TicketMaster has since changed the name of the system to"Credit Card Entry".
Ticket Fairy là niềm hy vọng tốt nhất của công nghệ đối với Ticketmaster- TechCrunch.
The Ticket Fairy is tech's best hope against Ticketmaster- TechCrunch.
Ticketmaster đã mua lại các đối thủ cũ
Ticketmaster acquired former rivals GetMeIn and TicketsNow,
Năm 1993 Allen mua 80 phần trăm của Ticketmaster với số tiền đầu tư vào là 243 triệu đô.
In 1993, Paul Allen invested $243 million to acquire 80% of Ticketmaster.
có sẵn tại Ticketmaster. com.
and available at Ticketmaster. com.
Mua vé( Buy tickets): Cho phép khách hàng mua vé sự kiện thông qua Eventbrite hoặc Ticketmaster.
Buy Tickets: Lets your customers buy tickets to your events via Eventbrite or Ticketmaster.
Uber và Ticketmaster đã sử dụng Bixby để giúp cho dịch vụ của mình trở nên thông minh hơn.
Uber, Ticketmaster and others are using Bixby to make their services more intelligent.
Năm 1993 Allen mua 80 phần trăm của Ticketmaster với số tiền đầu tư vào là 243 triệu đô.
In 1993, Allen bought 80 percent of Ticketmaster by investing 243 million US dollars into it.
Tại Mỹ, nhiều địa điểm bị mắc kẹt trong hợp đồng dài để bán độc quyền với Ticketmaster và Ticketfly.
In the US, many venues are stuck in long contracts to exclusively sell with Ticketmaster and Ticketfly.
Đơn vị bán vé là Ticketmaster viết trên Twitter:“ Chào buổi sáng những người hâm mộ Spice Girls!
It prompted ticket-selling website Ticketmaster to write on Twitter:"Morning Spice fans!
Vào tháng 7, Lisnr đã hợp tác với Ticketmaster để bắt đầu triển khai dịch vụ bán vé điện tử mới.
In July, Lisnr secured a partnership with Ticketmaster to begin the rollout of a new e-ticketing service.
Ví dụ, thay vì bạn nói“ mua vé trong Ticketmaster”, bạn có thể chỉ cần nói“ mua vé” là đủ.
For instance, instead of saying‘buy a ticket on Ticketmaster” you could just say“buy a ticket.”.
Ticketmaster bán vé trong các cuộc đấu giá trực tuyến,
Ticketmaster sells tickets in online auctions, which may bring
Results: 93, Time: 0.02

Top dictionary queries

Vietnamese - English