Examples of using Tilly in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Hay Tilly.
Đây là Tilly.
Tilly nói đúng.
Tilly đã gọi Emmy.
Tilly, đi nào.
Chuyến bay đến Tilly.
Tên tôi là Tilly.
Ga Tilly thuộc Tilly. .
Chuyến bay tới Rada Tilly.
Lấy cốc đi chị Tilly.
Lấy cốc đi chị Tilly.
Tilly, đi nào. Callum!
Tôi muốn trở thành Jennifer Tilly.
Cô không phải Detmer… hay Tilly.
Nhà hàng tại Rada Tilly.
Tilly, cô… sáng chói.
Khách sạn tại Rada Tilly.
Tilly gọi Kĩ thuật. Đi đi.
Chuyến bay đến Rada Tilly.
Tilly, cô… sáng chói.