TINK in English translation

tink
tinker bell

Examples of using Tink in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cậu có thấy Tink đâu không? Tink!
Tink! Have you seen Tink?
Giờ thì, Tink, hãy thử.
Now, Tink, try to.
Chị yêu em Tink lắm.
I really love Tink.
Đúng rồi, đúng rồi đó, Tink.
That's it. That's it, Tink.
Tink, còn nữ hoàng thì sao?
Tink, what about the queen?
Bay đi, Tink, bay đi!
Fly, Tink, fly!
Tink! Mọi thứ sẽ ổn chứ?
Will everything be all right? tink!
Tink, bên đó lạnh lắm.
Tink, it's freezing over there.
Cậu có thấy Tink đâu không?
Have you seen Tink?
Này, có thấy Tink đâu không?
Hey, have you seen Tink?
Các cậu nên xem thử Tink trượt băng.
You should see Tink on ice skates.
Để tớ…- đây, Tink.- Không!
Let me… No! Here, Tink.
Tink sẽ làm cho nó xảy ra với bạn.
Tink that will make it happen for you.
FAWN: bọn tớ sẽ cứu cậu, Tink!
FAWN: We will save you, Tink!
Ngoài ra, Tink là tiên nữ không khí.
Also, Tink was an air fairy.
Tink. Sao cậu không nói cho tớ biết?
Tink. Why didn't you tell me?
Đây chính là nơi tôi thuộc về, Tink!
This is exactly where I belong, Tink.
Tink! Cây Bụi Tiên ở nhà vậy. Trông như là.
It looks like… The Pixie Dust Tree back home.-Tink.
Tink, ta không được đặt chân qua biên giới.
Tink, we don't cross the border.
Bọn tớ sẽ cứu cậu, Tink! Uh- oh.
We will save you, Tink! Uh-oh.
Results: 97, Time: 0.0221

Top dictionary queries

Vietnamese - English