Examples of using Tino in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Marta bắt đầu sự nghiệp âm nhạc của cô với ban nhạc" Cristal Oskuro", nhưng ngay sau khi cô được phát hiện bởi Tino Azores, một kỹ thuật viên âm thanh cho các cửa sổ pop nổi tiếng/ rock nhóm Ole Ole.
đứng ngay bên rìa bến cảng với Tino và ông của họ trong khi chàng nhìn mẹ mình
Anh được biết đến với nghệ danh Bobby V hay Bobby V- Tino tại Anh quốc qua một vụ tố tụng, khi có một nhạc sĩ người Anh đã sử dụng ng danh này để thu âm trong suốt một thờhệi gian dài kể từ năm 1975.
HLV trưởng Tino Vogel, con trai huyền thoại bóng đá Đông Đức Ebergard Vogel,
Các tiện ích: Câu lạc bộ du thuyền hiện đại được thiết kế bởi Tino Zervudachi của MHZ Design tại Paris,
Cũng tại văn phòng trung tâm của Merperle Resorts& Hotels Group tại Thành phố Hồ Chí Minh, Tino Tuấn, Tổng Giám đốc của MerPerle Hon Tam Resort đã thêm vào Đây là một trong những sự kiện thú vị trong năm 2017
Khi ở trong tù, Tino trở thành một lãnh đạo tinh thần cho nhiều tù nhân người Thượng ở đấy, nhưng vào ngày 22 tháng Tám, 2008, công an biệt giam Tino và bắt đầu tra tấn ông,
Lizzie muốn nợ của nàng được trả bằng tiền hơn, nhưng luật sư của nàng đã khuyên nàng nên chấp nhận nó, và vì thế nàng đã trở thành một người cộng tác trong quyền sở hữu những căn hộ với nhà Rainhill và Tino Manos, người Hy Lạp chủ của miếng đất.
Vợ và mẹ Tino đến nhà tù để nhận xác ông;Tino chưa mãn hạn tù nên chúng tôi phải giữ xương cho đến khi hạn tù của ông ấy chấm dứt; rồi các bà có thể tới mà nhận".">
Nó nói rằng có“ vài vấn đề về pháp lí và tài chính liên quan tới sự cộng tác của cô với Basil Rainhill và anh họ Tino Manos của tôi, cái mà cần phải được
Hội quần nhiều và tino như vậy với tất cả mọi thứ mà bạn làm.
Anh chàng TINO chia sẻ cảm xúc của mình.
Chào, Tino.
Người gửi: Tino.
Tino! Đừng làm thế.
Cậu muốn gì, Tino?
Tino! Đừng làm thế!
Hẹn sau nhé, Tino!
Chào, Tino.- Chào, Joy.
Xin nhờ Tino giúp.