Examples of using Tnhh in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cty TNHH Axon Active Việt Nam- Axon Active Vietnam,
Công TY TNHH GAMELOFT- GAMELOFT,
đây là sự khác biệt đầu tiên giữa TNHH và CTCP.
Công TY TNHH LUXOFT VIET NAM- Luxoft Vietnam,
Plus500 CY TNHH được ủy quyền
Công ty TNHH Hoàng Trang được thành lập vào năm 2004- với nhiệm vụ sản xuất chế biến hàng lâm sản xuất khẩu và tiêu thụ nội địa.
Hợp đồng này là giữa công ty TNHH 123RF(“ 123RF”),
Sách được bán tại công ty TNHH Sức mạnh kỳ diệu của Fucoidan với giá 95.000 đồng một cuốn, miễn phí giao sách trên toàn quốc.
Thỏa thuận này là giữa công ty TNHH 123RF(" 123RF"),
CLD TNHH, được thành lập vào năm 2009,
HONGKONG XIEYUAN TECH CO., CÔNG TY TNHH nỗ lực để cung cấp cho khách hàng với chất lượng cao, 100% sản phẩm ban đầu với giá cạnh tranh.
HONGKONG XIEYUAN TECH CO., Công ty TNHH là một công ty toàn diện với quyền độc lập của xuất khẩu và nhập khẩu.
CÔNG TY TNHH NAM VẠN LONG được thành lập theo Quyết định số 13/ 11- 14/ GT- NVL.
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ M& P( MPI) được thành lập năm 2000,
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ M& P( MPI)
một chi nhánh của công ty TNHH BUYYO.
Trải qua hơn 20 năm xây dựng và phát triển Công ty TNHH Trần Độ hân hạnh được phục vụ đông đảo quý khách hàng.
Ưu điểm chính của việc kinh doanh thông qua một công ty TNHH là bạn có khả năng nộp thuế cá nhân ít hơn là một thương nhân duy nhất.
Công ty TNHH Siberian Health Quốc Tế được thành lập vào năm 2013 và là đại diện chính thức của SIBERIAN HEALTH.
Toho Seiko tiếp quản Công ty TNHH Nisshin Seisakusho.(