Examples of using Tobey in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Charles W. Tobey, Edward John Thye,
ngôi sao( Tobey Maguire khờ khạo)
Em đã chẳng hề ngạc nhiên khi mà, đêm hôm qua ấy ở Norfolk, anh lái xe đưa em tới hồ Tobey Pond, nắm tay đưa em đi xuống con dốc có hàng cây mâm xôi và băng qua mấy cái ván mục để tới chỗ những chòm sao soi bóng trên mặt nước.
anh trai 7 tuổi của Nhóc trùm[ 6][ 7] Tobey Maguire trong vai Tim trưởng thành,
CBS sau đó thay thế giám đốc điều hành Bruce Tobey bởi Wolfgang Hammer vào tháng 11 năm 2010.[ 13].
Không.- Tobey.
Không.- Tobey.
Lạy chúa. Tobey?
Phải. Tobey!
Được rồi, Tobey.
Góc Mason và Tobey.
Tobey Maguire Đề cử.
Tobey.- Không.
Tobey.- Không.
Diễn viên Tobey Maguire.
Lạy chúa. Tobey?
Chúng ta đều nghĩ là Tobey.
Cảm ơn ông, Tobey.
Tobey Maguire và bạn gái.
Tobey. Chúc mừng Giáng Sinh.