Examples of using Todd in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Khi bạn thân là Jenny mất, tim Todd vỡ thành ngàn mảnh".
Gặp lại bạn cũ khiến tim Todd đau.
Bàn tay ma quái trườn lên lưng Todd.
kia là bạn Todd.
Đây là lá thư, gửi Todd.
Envy! Envy! Gã chơi bass… là Todd. Oh,!
Anh sẽ phải tứ bỏ cô ta, vì Todd sẽ giết anh.
Ông ấy ở căng tin. Todd đâu rồi?
Todd, chống lại. Coi nào, Todd.
Và rất nhiều Todd.
Là của anh hay Todd?
Đồn nào? Tôi thích nhạc này, Todd.
Ông ấy ở căng tin. Todd đâu rồi?
Đồn nào? Tôi thích nhạc này, Todd.
Xem này, tao là mẹ Todd. Này.
Gã chơi bass… yeah… là Todd.
Gửi tin nhắn cho Jason Todd.
Liên hệ Todd.
Previous article Đám cưới$ 4000 của Kristen và Todd.
Todd, bạn tôi, muốn tôi viết cho nó một cái truyện ngắn có khả năng giúp nó đem những cô gái vào giường.