Examples of using Tokai in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Phát triển: Vic Tokai.
Tòa nhà ma quỷ tại Tokai Manor.
Tokai, Fujiyama, họ không bị ảnh hưởng.
Tokai, Fujiyama, họ không bị ảnh hưởng.
Đại học Tokai( Khuôn viên Shimizu và Numazu).
Chợ thực phẩm hữu cơ ở Tokai, Cape Town.
Liên hệ với JR Tokai Tours để biết thêm thông tin.
Liên hệ với JR Tokai Tours để biết thêm thông tin.
Từ năm 1987 đến năm 1997, Koshiba dạy tại Đại học Tokai.
Mưa lạnh có thể rơi ở vùng Kanto, Tokai và Thái Bình Dương.
Yazaki Bắc Mỹ và Tokai Rika.
Tokai được thành lập vào năm 1947 bởi Tadayouki Adachi do tư nhân sở hữu.
Địa chỉ: 333 đường Main, Tokai( nơi có Nhà kho của nhà xây dựng).
Địa chỉ: 333 đường Main, Tokai( nơi có Nhà kho của nhà xây dựng).
Đại học Tokai là một trường đại học tư nhân thành lập bởi Shigeyoshi Matsumae vào năm….
Tốc độ gió có thể đạt tới 162km/ giờ ở Tokai và 144km/ giờ ở Kanto- Koshin.
Tốc độ gió có thể đạt tới 162km/ h ở Tokai và 144 km/ h ở Kanto- Koshin.
Radio Osaka và Tokai Radio Broadcasting.
SoftBank không gặp bất lợi về chi phí”, nhà phân tích Masahiko Ishino tại Tokai Tokyo Research Center cho biết.
Đáp lại, Tokai TV thay thế tập mười hai trên ngày 21 tháng 9 năm 2007 với một chương trình nấu ăn.