Examples of using Tomaso in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đại uý Tomaso, anh giải thích đi?
Ông Tomaso Andreatta, Phó Chủ tịch EuroCham.
Đây là Tomaso, làm ví dụ.
Đại uý Tomaso, anh giải thích đi.
Damián Tomaso, sĩ quan quân đội Pháp.
Damián Tomaso, đại uý lực lượng đặc nhiệm.
Damián Tomaso, sĩ quan quân đội Pháp.
Damián Tomaso, đại uý lực lượng đặc nhiệm.
De Tomaso đã có nó thô trong 20 năm qua.
Trải nghiệm của Tomaso Andreatta, Vice Chairman of EUROCHAM, Vietnam.
BWV 951- Fuga Si thứ theo chủ đề của Tomaso Albinoni.
Damián Tomaso, đại uý lực lượng đặc nhiệm. 31 tuổi.
BWV 950- Fuga La trưởng theo chủ đề của Tomaso Albinoni.
BWV 951- Fuga Si thứ theo chủ đề của Tomaso Albinoni.
Adagio in G- moll", sáng tác bởi Tomaso Albinoni.
Jack Anders và Mark Tomaso.
Jack Anders và Mark Tomaso.
Đây là dự án chung giữa Alejandro de Tomaso và Carroll Shelby.
De Tomaso cũng sở hữu hãng mô- tô Moto Guzzi từ năm 1973 đến 1993.
De Tomaso cũng sở hữu hãng mô- tô Moto Guzzi từ năm 1973 đến 1993.