Examples of using Tomb in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Xác Ướp Ai Cập 3: Lăng Mộ Tần Vương- The Mummy: Tomb of the Dragon Emperor( 2008)[ subviet]: Nhà khảo cổ học Rick O' Connell tới Trung Quốc,
Secret of the Tomb( 2014).
Trong suốt thời kì của Doctor thứ 2, khi được hỏi về gia đình của mình, Doctor nói rằng ký ức của ông về gia đình của mình vẫn còn sống mãi trong ông, nhưng nó chỉ xuất hiện khi ông thực sự muốn và nó vẫn ngủ yên trong tâm trí ông( The Tomb of the Cybermen).
đã được biết đến như là Bruce' s Tomb( tên là sau khi James Bruce,
triệu Mermaid, Tomb Rider và Blackjack.
Secret of the Tomb, và vai The Beast/ Hoàng tử trong phóng tác hành động trực tiếp của Walt Disney Beauty and the Beast.
triệu Mermaid, Tomb Rider và Blackjack.
Hàng triệu nàng tiên cá, Tomb Rider và Blackjack.
series trào phúng Howard the Duck, và series kinh dị cổ điển The Tomb of Dracula.
Mermaid Millions, Tomb Rider và Blackjack.
Với tư cách là một sản phẩm hợp tác Mỹ- Trung, Guardians of the tomb không bị hạn chế bởi hạn ngạch nhập khẩu của Trung Quốc( giới hạn khoảng 34 phim nước ngoài mỗi năm)
The Mummy: Tomb of the Dragon Emperor,
The Fall of the House of Usher, Tomb of Lygeia( bộ phim này đã phần nào bị làm hỏng bởi mái tóc giả màu vàng lố bịch của Vincent Price), và nhất là The Masque of the Red Death.
Hệ thống này sử dụng TOMB STONE MOD thay cho radar TOP DOME.
Phiên bản này cũng là lần đầu tiên radar 30N6E TOMB STONE mới và có tính năng tốt hơn được giới thiệu.
Các phiên bản sau này sử dụng radar 30N6 FLAP LID B hay TOMB STONE để dẫn đường cho tên lửa qua dẫn đường mặt đất chỉ huy dẫn đường/ tìm kiếm hỗ trợ( SAGG).
Các phiên bản mới nhất sử dụng 30N6 FLAP LID B hay TOMB STONE dẫn đường cho các tên lửa qua hệ thống điều khiển mặt đất chỉ huy dẫn đường và hệ thống tìm kiếm mục tiêu hỗ trợ( SAAG).
Lấy hoa Tomb Blooms.
Ai Cập Tomb thoát.
Những bông hoa Tomb Bloom.