Examples of using Tonga in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Theo thông tin từMANILA, ngày 31.7.2017, Vương quốc Tonga ở Thái Bình Dương có thể có ít dân số nhưng đạt được các mục tiêu quan trọng trong y tế công cộng.
Các tiếng Kiribati( Gilbert), Tonga, Tahiti, Maori,
Anak Krakatau ở Indonesia, hay Hunga Tonga- Hunga Ha' apai ở Tonga. .
Bà cai trị đất Tonga được gần 48 năm, lâu hơn bất cứ vị vua Tonga nào khac.
Trên đường quay về Batavia, Tasman đi ngang qua quần đảo Tonga vào ngày 21 tháng 1 năm 1643.
Gần đây nhất là hòn đảo Hunga Tonga- Hunga Ha' apai, bất ngờ được hình thành ở ngoài khơi bờ biển Tonga, phía nam Thái Bình Dương.
Fungavaka, người được trao huy hiệu dũng cảm ở New Zealand hồi năm 2006, đã bị bắt 10 ngày trước vì tội say xỉn khi tới Tonga để dự một đám tang.
Bolivia và Tonga mỗi nơi xảy ra một trận động đất vào hôm đầu tuần.
Những khoản vay từ Trung Quốc chiếm hơn 60% tổng tiền vay nước ngoài của Tonga, 50% nợ nước ngoài của Vanuatu.
là thành viên của Hội đồng lập pháp Tonga cho Vavaʻu 16.
Tôi mới có chiếc thuyền mới chuyển đến nhóm đảo Vava' u ở Vương quốc Tonga, nơi tôi đang thiết lập một cửa hàng lặn.
Sự lựa chọn quần áo trong chuyến công du lần này của Meghan với chiếc váy đỏ khi đến Tonga thực sự khiến tôi nhớ đến Diana".
Chỉ có tôi là người thuộc khu vực này như ăn cháo và biết được quân Tonga đang ở đâu.
nhất của Somoa và Vanuatu, nắm giữ hơn 50% tổng nợ quá hạn của Tonga.
Khi Tonga giới thiệu đồng tiền thập phân,
Fiji, Tonga, Samoa, Namibia
phá hủy trên đường đi của nó những loài động vật độc đáo của Samoa và Tonga( 1200 TCN);
Papua New Guinea, Tonga, Samoa và Vanuatu.
Samoa cho 1 tháng, trong khi Tonga và Trinidad và Tobago công dân có thể ở lại cho một số tiền không giới hạn thời gian.
Ông Sopoaga cho biết các cuộc thảo luận rất sôi nổi đến nỗi thủ tướng Tonga đã khóc trong giờ nghỉ khi nói về hai phụ nữ trẻ đã trình bày với các nhà lãnh đạo hôm 12/ 8 về tác động của khủng hoảng khí hậu.