Examples of using Toni in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tôi thì đã có chú Toni.
Tôi sẽ nói chuyện với Toni về việc này.
Sao cô lại nói vậy, Toni?”.
Tôi hoàn toàn tin tưởng Toni trong trường hợp này.
Vì vậy, tôi thực sự hài lòng với Toni.".
Vậy nên chị quyết định tham gia khóa học tại Toni& Guy.
Tôi nghĩ vậy, Toni bảo.
Sao cô lại nói vậy, Toni?”.
Mày đã làm gì Toni?
Trả lời đi. Toni đâu?
Tôi cũng nói với bà của Toni rồi. Cậu?
Này. Cô nên xin lỗi Toni chứ nhỉ.
Vẫn chưa đến à? Toni đâu?
Cậu ta tên Toni nhỉ?
Tao biết mày dối tao về nó, Toni đâu rồi?
Ông sinh ngày 12th của tháng ba 1991( 1 năm trẻ hơn Toni).
Tại buổi lễ ký hợp đồng, Toni công khai thừa nhận rằng anh từ lâu đã hâm mộ Real Madrid.
Trong Beirut ngày nay, một sự phỉ báng được thổi ra theo tỷ lệ đã tìm thấy Toni, một Kitô hữu Li- băng, và Yasser, một người tị nạn Palestine, tại tòa.
Real Madrid” đã chính thức công bố hợp đồng với Toni vào tháng 7 năm 2014 và cũng đề cập rằng anh sẽ là một phần của đội bóng cho đến năm 2020.
Trong mùa giải 2015- 2016, Toni đã nhận được sự hỗ trợ từ Zinedine Zidane,