Examples of using Tool in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nếu không được thì mình đưa tool cho dùng.
Giờ chuyển sang tool WEB.
Đó là do họ không có tư duy đúng khi dùng tool.
Ai chỉ mình xài tool này với.
Bạn có thể sử dụng tool ở bất kì đâu.
Mình ko nhớ tên cái tool đó.
Và một số tool mình viết.
Nếu không được thì mình đưa tool cho dùng.
Không được chia sẻ tool tới bạn bè.
Hình dưới đây là giao diện của Tool.
Vì vậy, bạn cần phải kiểm tra heap memory trong ứng dụng của bạn bằng một tool.
Tool hay không tool?
Quay lại Tool.
Bình luận Tool.
Thử mấy tool.
Quay lại Tool.
Trong Word, chức năng Word Count nằm trong menu Tool.
Có đủ tool.
SaltStack đều là configuration management tool, tức là nó được design để cài đặt và quản lý phần mềm trên những servers có sẵn.
Test Deliveryables là danh sách tất cả các tài liệu, tool và các thành phần khác phải được phát triển và duy trì để hỗ trợ effort kiểm thử.