Examples of using Tools in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Với Outlook 2007 bạn chọn Tools> Option.
chọn Tools.
Trên thanh công cụ của Firefox, nhấp Tools và chọn" Clear Private Data".
Developer Tools dựa vào WebKit Web Inspector, là một phần
Introduction Khi bạn sử dụng tools trong“ thế giới thực”, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn nếu bạn hiểu cách mà tool đó hoạt động.
Các export tools cho phép người dùng xuất dữ liệu WordPress trong định dạng XML mà sau này có thể được nhập khẩu vào cài đặt WordPress khác.
Mở rộng Office Tools bằng cách nhấp vào dấu cộng và bạn sẽ thấy Microsoft Office Picture Manager.
Shortpixel cũng là một SEO tools tối ưu hóa hình ảnh tốt khác, cũng có plugin WordPress.
Các import tools có chứa các script để nhập dữ liệu từ hệ thống quản trị nội dung khác vào WordPress.
Để đảm bảo Tools có lợi cho doanh nghiệp,
Công cụ UIAutomatorViewer có thể được tìm thấy trong thư mục tools sau khi cài đặt Android SDK.
Khi ra mắt Photoshop cho Macintosh chỉ có các tính năng Magic Wand Tools, chỉnh sửa màu sắc và các điều chỉnh cơ bản.
Ở phiên bản Excel 2003 thì công cụ Analysis được tích hợp sẵn trong menu Tools.
Đề cập đến các tiêu chí lựa chọn cho Tools automation test cho test mobile là gì?
Với nhiều công ty, team marketing trực tiếp quản lý public website dùng các WYSIWYG editors và tools khác nhau.
Buildings tools: Nếu bạn vẽ rất nhiều tòa nhà, công cụ này sẽ rất hữu ích cho bạn, khiến công việc trở nên nhanh và dễ dàng hơn.
Buildings tools: Nếu bạn vẽ rất nhiều tòa nhà, công cụ này sẽ rất hữu ích cho bạn, khiến công việc trở nên nhanh và dễ dàng hơn.
Trong CCleaner, nhấp vào nút Tools ở phía bên trái của hộp thoại
Trong Windows 10, các menu Tools không xuất hiện bởi vì giao diện ribbon,
Firefox: Bấm vào Tools, chọn Options,