Examples of using Torquay in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Gần Torquay.
Khách sạn ở Babbacombe, Torquay.
Tìm hiểu thêm về Torquay.
Khách sạn ở Babbacombe, Torquay.
Khách sạn ở Babbacombe, Torquay.
Tất cả khách sạn ở Torquay.
Nhà hàng gần The Imperial Torquay.
Agatha sinh năm 1890 tại Torquay nước Anh.
Ông được sinh ra tại Torquay, England vào năm 1942.
Ông theo học tại trường học ngôi sao Torquay Boys Grammar.
Sau đó, ông trở thành quản lý giải trí tại Torquay.
Ông theo học tại trường học ngôi sao Torquay Boys Grammar.
Cửa hàng cắt tóc ở Torquay, Devon, Anh,
Bác ấy ở gần Churston ở Torquay khi vụ giết người xảy ra đó anh”.
bắt đầu ở phía Tây Melbourne tại Torquay.
Devon- đặc biệt là Torquay- là nơi Christie đã lớn lên và dành phần lớn cuộc đời mình ở đó.
Tận hưởng một điểm dừng chân cho bữa tối( với chi phí riêng) ở Torquay, trước khi trở về Melbourne!
Cùng với Paignton, Torquay và Brixham, Torbay trở thành“ English Riveria” với 22km bờ biển trải dài tuyệt đẹp.
Thăm Bãi Biển Bells biểu tượng gần Torquay, cổng vào khu lướt sóng Victoria' s Surf Coast trên đường Great Ocean Road.
Thăm Bãi Biển Bells biểu tượng gần Torquay, cổng vào khu lướt sóng Victoria' s Surf Coast trên đường Great Ocean Road.