Examples of using Townsend in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
để mô tả một hồ sơ cùng với một bài xã luận về những vụ ly hôn đáng chú ý khác của Đội trưởng Townsend.
để mô tả một hồ sơ cùng với một bài xã luận về những vụ ly hôn đáng chú ý khác của Đội trưởng Townsend.
Được chế tạo vào năm 1903 tại nhà máy đóng tàu Townsend and Downey của William Gardner, siêu du thuyền Atlantic nhanh chóng trở thành kẻ thắng cuộc trong một cuộc đua thuyền buồm dù thiết kế nội thất sang trọng và khá nặng.
Townsend đã mô tả nó với tôi khi sử dụng ba nguồn thông tin khác nhau:
Tạo sự kiện và giám đốc điều hành Surfing New Zealand Greg Townsend cho biết các vận động viên
tầm nhìn của giao dịch là quan trọng”, Marc Townsend, Giám đốc điều hành văn phòng của công ty môi giới bất động sản CBRE Việt Nam, ghi nhận trong một bài thuyết trình ngày 11 tháng bảy tại khách sạn Hilton Hanoi Opera.
Anel Townsend là tác giả của ba cuốn sách:
Townsend nói, nhấn mạnh những gì đã trở thành dấu hiệu cho sự thành công của Apple trên một loạt các loại điện tử tiêu dùng:
tướng Stephen Townsend, người đứng đầu Bộ Tư lệnh Mỹ tại Châu Phi, chỉ huy chiến đấu chịu trách nhiệm tại khu vực cho biết trong một tuyên bố.
và Robert Townsend đóng trong một phim hài nhại lại các siêu anh hùng trong Meteor Man-
và Robert Townsend đóng trong một phim hài nhại lại các siêu anh hùng trong Meteor Man-
thể hiện tình yêu cung cấp các tín hiệu của cam kết đấy( Buss, 2003; Townsend, 1998).
Cho rằng không có nguyên tắc phổ quát nào để xác định ngưỡng tham gia tối thiểu tương đương với tư cách thành viên đầy đủ của xã hội, Townsend lập luận rằng biện pháp phù hợp nhất thiết sẽ liên quan đến bất kỳ bối cảnh văn hóa cụ thể nào.
Pete Townsend, GooGoo Doll,
Schiller, cùng với Graham Townsend, giám đốc cấp cao của Apple về phần cứng máy ảnh, và Sebastien Marineau- Mes,
Schiller, cùng với Graham Townsend, giám đốc cấp cao của Apple về phần cứng máy ảnh, và Sebastien Marineau- Mes,
MARK TOWNSEND cho Dove Hair Care;
Townsend bối rối.
Đội trưởng Townsend.
Xe hơi, Townsend.