TRÂM in English translation

tram
xe điện
trâm
tàu điện
tràm
trạm
brooch
trâm
chiếc trâm
cái ghim
ghim
trâm
hairpin
kẹp tóc
cây trâm
chiếc trâm
chiếc trâm ngọc
chiếc kẹp
pin
ghim
chân
chốt
gắn

Examples of using Trâm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bà Đồng Bảo Trâm chia sẻ một vài gợi ý để tìm được chỗ học nghề spa đảm bảo- tránh các rủi ro ở giai đoạn đào tạo nghề.
Dong Bao Tram shared a few suggestions to find a spa apprentice to ensure- avoid risks at the vocational training stage.
Pin kiểu trâm này chết vì kim loại quý,
This brooch style pin is die struck from jewelers metal,
Thể hiện màu vàng sang trọng trong thiết kế nội thất căn hộ Rickstar- Chị Trâm.
Expresses luxurious yellow in the interior design of the apartment Rickstar- Ms Trâm.
Trâm mong muốn góp phần tích cực trong việc phát triển bền vững Daystar Group và nâng cao chất lượng nhân lực của“ Thành phố đáng sống.”.
Ms. Tram wishes to contribute positively to the sustainable development of Daystar Group and improve the quality of human resources of the“worth living city”.
Thêu tay trâm bướm phụ kiện kim món quà Món quà trâm bướm hình thêu tay Trung Quốc Trâm thêu truyền thống Trung Quốc.
Hand-embroidered brooch butterfly accessories needle gift Chinese hand-embroidered butterfly-shaped brooch gift Chinese traditional embroidery brooch.
Chiếc trâm này, là một tài liệu văn hóa dân gian quan trọng, nên có tên gọi chính thức, là" Trâm tinh tre.".
This hairpin is an important folk artifact. The official designation is"Crystal Bamboo Hairpin.".
cô con gái Trâm hai tuổi.
two year old daughter Trâm.
The Queen mẹ đã cho Lady Diana một sapphire và trâm kim cương như một món quà đính hôn.
The Queen Mother gave Lady Diana a sapphire and diamond brooch as an engagement present.
Kim cương và Trâm men của Hennel.
Diamond and Enamel Brooch by Hennel.
Tôi rất hạnh phúc về… Nhưng ta cứ nghĩ trâm là kim cài áo.
I'm very happy about… Though I suppose a brooch is a sort of pin.
đầu đề tên trâm huy chương, улет đơn giản.
interesting design, if or нацепить brooch badge, улет simple.
Đồng thời, với số vỏ trâm em mua mất 800 xu,
Also, for the shell brooches I purchased for 800 sense,
peridot và trâm kim cương Được thiết kế
peridot and diamond brooches Designed as palm trees, one set with brilliant-cut,
Dziewonski và Ishii ước chừng bán kính là cho bán kính 300 km.[ 1] Trâm và các cộng sự đưa ra một mô hình khác, với bán kính 400 km.[ 2].
Dziewonski and Ishii call for a radius of 300 km.[1] Trampert et. al. put forth a different model, with a radius of 400 km.[4].
Cha mẹ Trâm đã đồng ý bồi thường,
Tram's parents agreed to compensate, however, only for relevant
Hành trình gieo cái đẹp hơn 15 năm qua của Master Đồng Bảo Trâm đã trải qua nhiều cột mốc đáng nhớ, thu về không ít trái ngọt.
Master Dong Bao Tram's journey of beauty is over the past year and has experienced many memorable milestones, bringing in many sweet fruits.
Ngọc Trâm là người vấn tóc đẹp nhất, nên bình thường nàng là người chải tóc cho vương phi.
Yu Zan was the best hairdresser so she usually did wang fei's hair.
Vấn đề sẽ được giải quyết bởi tòa án nếu gia đình Trâm theo đuổi khiếu nại của họ" ông nói.
The case will be solved by the court if Tram's family pursues their complaint,” he said.
Hỏi: Tôi là một người mới làm nghề ngoại thương, làm thế nào để hoàn thành một trật tự Pin Trâm?
Q: I am a novice foreign trade, how to finish an order of Brooch Pin?
Master Đồng Bảo Trâm thực sự góp phần mang đến diện mạo mới cho ngành thẩm mỹ tại Việt Nam, đem lại nhiều cơ hội“ đẹp tự nhiên- an toàn” cho mọi người.
Master Dong Bao Tram really contributes to bring a new look to the aesthetic industry in Vietnam, bringing many"beautiful natural- safe" opportunities for everyone.
Results: 135, Time: 0.0341

Top dictionary queries

Vietnamese - English