TRÊN TỜ BÁO in English translation

in the newspaper
trên báo
trên tờ
đăng trong tờ báo
in the paper
trong bài báo
trong giấy
trong bài viết
trong tờ báo
trong tài liệu
viết báo
in trên báo
bulletin
bản tin
thông báo
thông tin
bảng tin
bản vá
trên tờ báo
in the journal
trên tạp chí
trên tờ

Examples of using Trên tờ báo in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chọn trên tờ báo một bài viết có kích thước bạn muốn gửi cho bài thơ của bạn.
Choose from this newspaper an article of the length you wish to give to your poem.
Những câu chuyện đăng tải trên tờ báo đó còn hợp lý hơn thực tại",
The story this paper tells is more reasonable than our current reality", the paper's author, Onnesha Roychoudhuri,
Một cuộc khảo sát trên tờ báo Bild của Đức cho thấy 83% người Đức tin rằng đội tuyển của họ sẽ giành chiến thắng tại World Cup.
A survey in newspaper Bild has shown that 83% of Germans believe their side will win the World Cup.
Chọn trên tờ báo một bài viết có kích thước bạn muốn gửi cho bài thơ của bạn.
Choose from this paper an article of the length you want to make your poem.
Ngày trước đó, Trung Quốc đã đăng 4 trang quảng cáo trên tờ báo lớn nhất của bang Iowa để chỉ trích việc ông Trump áp thuế thương mại với hàng nhập khẩu Trung Quốc.
Three days earlier, China had placed a four-page advertising supplement in Iowa's largest newspaper criticizing Trump's tariffs on Chinese imports.
Những gì anh ấy sẽ in trên tờ báo của bạn. Bạn nói rằng biên tập viên này đang nói với bạn.
What he was going to print in your newspaper. You said this editor was telling you.
Một bài xã luận trên tờ báo lớn nhất của Hàn Quốc Chosun Ilbo cho biết:“ Chúng ta không thể tính toán được niềm tin của người tiêu dùng bằng đồng tiền.
An editorial in South Korea's largest newspaper, the Chosun Ilbo, said:“You cannot really calculate the loss of consumer trust in money.”.
Thành công của ông theo như cách viết trên một tờ báo nói rằng:" Hoa Kỳ có những người đàn ông sinh ra để dành riêng cho thiết bị của họ".
His success shows, as one newspaper reports, that"The United States has men to match its rockets.".
( Bạn sẽ tìm thấy chi tiết của các chương trình truyền hình ở trang 7( trên tờ báo).).
You will find details of TV programmes on page seven(of the newspaper).
Một khi bạn đã đánh xi khô cho chiếc giày đầu tiên, hãy đặt nó sang một bên trên tờ báo và bắt đầu làm việc với chiếc giày thứ hai.
Once you have applied polish to the first shoe, set it aside on the newspaper and begin working on the second shoe.
Một vài tranh hoạt hình của Vaughan được xuất bản trên tờ báo của trường.[ 32].
Some of Vaughan's cartoons were published in his high school's newspaper.[32].
tình cờ tôi đọc về ông trên một tờ báo mới thứ Bảy tuần trước.
wasn't very famous but by chance I had read about him in a newspaper just the Saturday before.
nó đã có thế đọc những bài báo dài trên tờ báo in.
a half years of age, he was reading the daily newspaper.
Chi tiết các lệnh cấm vận mới sẽ được công bố trên tờ báo chính thức của Liên Âu.
The new cooperation rules will be published in the EU's Official Journal.
Aung San Suu Kyi, lãnh đạo đối lập bị cấm trên mọi tờ báo.
Aung San Suu Kyi, the opposition leader, were banned from newspapers.
Họ trả tiền cho tôi hàng tuần, để tôi không ghi ra những quan điểm đúng với lương tâm của mình trên tờ báo mà tôi làm việc.
I am paid\ weekly for keeping my honest opinion out of the paper I am connected with.
kiểm soát phần lớn các bản in trên nhiều tờ báo ở các thị trấn nhỏ.
of the Associated Press, and in this way controlled the bulk of the copy that ran in many small-town newspapers.
Trong những năm sinh viên đại học, cô tham gia với tư cách nhiếp ảnh gia trên tờ báo của trường.
During her students university years she participated as photographer in her school's newspaper.
Công tác đầu tiên của tổ chức này là“ Thư Ngỏ Gửi Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam” đăng tải trên năm tờ báo lớn ở Hoa Kỳ.
The first course of action for Humanitas is to publish the"Open Letter to the Socialist Republic of Vietnam" in five major U.S. newspapers.
Theo một bài báo gần đây được công bố trên tờ báo mở rộng, khoảng 860.000 việc làm trong lĩnh vực này sẽ không được bảo hiểm tại châu Âu do thiếu trình độ chuyên môn.
According to a recent article published in the newspaper Expansion, approximately 860,000 jobs in the sector will not be covered in Europe due to lack of qualified professionals.
Results: 100, Time: 0.046

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English