TRÊN TRANG FACEBOOK CỦA MÌNH in English translation

on his facebook page
trên trang facebook của mình
trên facebook của mình
của anh trên facebook
trên facebook của ông
trên fanpage facebook của mình

Examples of using Trên trang facebook của mình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
chia sẻ những hình ảnh đẹp trên trang Facebook của mình và kể từ đó, họ đã phá vỡ mạng internet.
his niece, shared the beautiful pictures on her Facebook page and since then, they have been breaking the internet.
ông nói bằng tiếng Ukraina trên trang Facebook của mình.
terrorists,” he said in Ukrainian on hisFacebook page.
Ngày 6 tháng 2 năm 2015, Garrix phát hành ca khúc" Forbidden Voices" như một món quà cho người hâm mộ vì 10 triệu lượt thích trên trang Facebook của mình.
On 6 February, he released the track"Forbidden Voices" as a gift to his fans after his Facebook page reached 10 million likes.
Chúng tôi tặng thư giả mạo miễn phí cho người hâm mộ trên trang Facebook của mình!
You want to test our spoof mail service? We give away free spoof mails for every fan of our Facebook page!
kiểm soát các cuộc hội thoại trên trang Facebook của mình.
owners to manage and control different threads on its Facebook page.
Bộ trưởng Quốc phòng Ukraine Valeriy Heletey cho biết trên trang Facebook của mình rằng các hoạt động chống nổi dậy đã qua
Ukrainian Defense Minister Valeriy Heletey said on his Facebook page that the counterinsurgency operation was over and the military was now facing the Russian army in
Bộ trưởng Quốc phòng Ukraine Valeriy Heletey cho biết trên trang Facebook của mình rằng các hoạt động chống nổi dậy đã qua
Ukrainian Defense Minister Valeriy Heletey said on his Facebook page Monday that the counter-insurgency operation is over and the nation's military is now facing the
Bộ trưởng Quốc phòng Ukraine Valeriy Heletey cho biết trên trang Facebook của mình rằng các hoạt động chống nổi dậy đã qua
Ukrainian defence minister Valeriy Heletey said on his Facebook page yesterday that the counter-insurgency operation is over and the nation's military is now facing the
Turnbull phải xin lỗi công khai trên trang Facebook của mình vào ngày 28/ 12/ 2017 rằng:“ Các quy định thường có vẻ rất cứng nhắc
Turnbull had to publicly apologize on his Facebook page on December 28, 2017, stating:“The rules can often seem very technical, but they are there to keep us safe
Chỉ hai tuần trước, Murtaja đăng một bức hình chụp hải cảng Gaza từ máy bay drone vào lúc hoàng hôn trên trang Facebook của mình với phụ đề:" Tôi ước mình có thể chụp bức ảnh này từ trên trời, không phải từ dưới đất.
Just two weeks ago, Murtaja posted a drone photo of Gaza's seaport at sunset on his Facebook page with the following caption:“I wished I could take this photo from the sky, not from land.
phát ngôn viên quân đội Ukraine viết trên trang Facebook của mình.
Ukraine military operation spokesman, Vladislav Seleznyov, wrote on his Facebook page.
anh viết trên trang Facebook của mình.
he wrote on his Facebook page.
viết trên trang Facebook của mình.
wrote on his Facebook page.
khúc" Forbidden Voices" như một món quà cho người hâm mộ vì 10 triệu lượt thích trên trang Facebook của mình.
he released a track Forbidden Voices as a gift to his fans when he reached 10 million likes on his Facebook page.
khúc“ Forbidden Voices” như một món quà cho người hâm mộ vì 10 triệu lượt thích trên trang Facebook của mình.
he released a track Forbidden Voices as a gift to his fans when he reached 10 million likes on his Facebook page.
Khi bạn chia sẻ liên kết tới trang web trên Trang Facebook của mình, các bình luận từ trang web đó cũng sẽ xuất hiện dưới dạng bình luận về bài viết trên Trang Facebook của bạn và ngược lại.
When you share a link from your website to your Facebook page, the comments made on your web page will also appear as comments on your Facebook post and vice versa.
thông báo trên trang Facebook của mình rằng hệ thống thanh toán đã bị tổn hại và tận 63 triệu đô- la tiền Bitcoin đã bị đánh cắp.
said on its Facebook page that its payment system was compromised and as much as $63m worth of bitcoin was stolen.
Khi cô Madhavan đăng tải những bức ảnh phản đối trên trang Facebook của mình, cô nói
When Madhavan uploaded the pictures of protest on her Facebook page, she says it initiated a great deal of interest
Bà Stothard cho biết trên trang Facebook của mình, bà đã bị giữ tại sân bay bởi các quan chức nhập cư”, chính phủ Việt Nam đã đưa tôi vào danh sách đen” theo điều 21, để tôi không có thể nói tại Diễn đàn Kinh tế Thế giới”.
Stothard said on her Facebook page that she was detained at the airport by immigration officials“because the Vietnam government has blacklisted me‘under article 21' to prevent me from speaking” at the World Economic Forum event.
thông báo trên trang Facebook của mình rằng hệ thống thanh toán đã bị tổn hại và tận 63 triệu đô- la tiền Bitcoin đã bị đánh cắp.
said on its Facebook page that its payment system was compromised and as much as $63 million worth of Bitcoin was stolen.
Results: 230, Time: 0.0255

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English