TRÊN WEBSITE CỦA MÌNH in English translation

on its website
trên trang web của họ
trên trang web của mình
trên website của mình
on your site
trên trang web của bạn
trên trang web của mình
trên website của bạn
trên site của bạn
trên trang

Examples of using Trên website của mình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tất cả những thông tin đó giúp bạn hiểu được những gì đang hoạt động tốt trên website của mình và những gì không.
All this information helps you understand what's working on your site and what's not.
Tìm nạp như google cho phép bạn xem các trang web trên website của mình khi Google thấy chúng.
Fetch as Google allows you to view webpages on your site as Google sees them.
Template chuyên nghiệp- Có hàng ngàn mẫu templates sẵn có mà bạn có thể sử dụng trên website của mình.
Professional Templates- There are thousands of ready-made templates that you can use on your site.
bạn có thể áp dụng mật khẩu mạnh cho tất cả người dùng trên website của mình.
multi-user WordPress site, then you can enforce strong passwords for all users on your site.
Nếu bạn đang tìm kiếm một số chiến lược tối ưu để có thể sử dụng trên website của mình, thì bạn sẽ thích phần thông tin này.
If you're looking for some practical strategies that you can use on your site today, then you will love this infographic.
Trên website của mình, đạo diễn Oren Peli mời những người sử dụng internet- đưa ra“ yêu cầu” bộ phim sẽ diễn biến tiếp theo như thế nào, bằng cách bình chọn trên Eventful. com.
On his website, director Oren Peli invited internet users to"demand" where the film went next by voting on eventful. com.
gia hạn trên website của mình( và cung cấp liên kết đến trang đó theo yêu cầu của chúng tôi).
agree to comply by displaying all registration and renewal prices on your website(and provide a link to such page upon our request).
Adele đã thông báo tin vui này trên website của mình:“ Tôi vui mừng thông báo rằng tôi và Simon đang mong đợi đứa con đầu tiên của chúng tôi”.
Adele personally announced it over her website, saying,"Im delighted to announce that Simon and I are expecting our first child together.
Victoria cũng lên kế hoạch sẽ bán những thiết kế được chọn lọc trên website của mình để khách hàng có thể đặt mua trên toàn cầu.
Victoria even plans to sell select designs on her own site, so customers can shop internationally.
Trên Website của mình, Spears thông báo cho các fan của mình
In a posting on her Web site, Spears told fans that she
Ví dụ, nếu bạn không bán bất cứ sản phẩm nào trên website của mình, thì bạn không cần phải xem đến“ Google Merchant Center”.
For example, if you're not selling any products on your website, then you have no need to check out“Google Merchant Center.”.
Tôi có thể làm gì trên website của mình để thuyết phục người xem thực hiện action mà tôi mong muốn?
What can I do on my website to convince the site visitor to perform the action I would like them to take?
Trên website của mình, trung tâm tuyên bố đã chữa khỏi thành công cho 10 bệnh nhân trong năm 2011 và 7 bệnh nhân khác trong 6 tháng đầu tiên của năm 2012.
On its Web site, the center claims to have successfully cured 10 patients in 2011 and seven in the first six months of 2012.
Trong tuyên bố chính thức trên website của mình sau đó, Thủ tướng Sargsyan thừa nhận:“ Nikol Pashinyan đã đúng.
In a surprise statement on his website the following day, Sargsyan said“Nikol Pashinian was right.
Trên website của mình, Keyword Discovery cho biết nó tập hợp dữ liệu các thuật ngữ tìm kiếm từ hơn 200 bộ máy tìm kiếm trên toàn thế giới.
According to its Web site, Keyword Discovery collects search term data from over 200 search engines worldwide.
Bạn có thể bán sản phẩm và dịch vụ trên website của mình nếu bạn có gói Cửa hàng trực tuyến.
You possibly can sell services and products in your website when you have the Online Retailer plan.
Họ còn có Trung tâm Học tập về VPN trên website của mình, nơi bạn có thể tìm hiểu tất cả về những điều cơ bản về VPN.
They also feature a VPN Learning Center on their website where you can learn all about VPN basics.
Tính đến tháng 5, trên website của mình Microsoft đã công bố có 127.104 nhân viên trong số đó 61.313 ở Mỹ.
As of June 5, Microsoft had 127,104 employees, 61,313 of them in the U.S., according to its website.
Vị tỷ phú 44 tuổi nói trên website của mình rằng sau 2 thập kỷ điều hành công ty, hiện giờ ông muốn chia sẻ cuộc sống của mình với một người khác.
The 44-year-old billionaire notes on his website that after two decades of running a company, he now wants to share his life with someone.
APCOM không cung cấp các thông tin nào trên website của mình như là công cụ để điều trị và tư vấn.
The ADF does not offer any information on our websites as a tool for treatment or counselling.
Results: 393, Time: 0.0235

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English