TRẠM in English translation

station
trạm
ga
nhà ga
đồn
đài
bến
stop
ngừng
dừng lại
ngăn chặn
ngăn
ngưng
thôi
ngăn cản
chấm dứt
lại
post
bài đăng
bài
đăng
gửi
bưu điện
article
viết
cột
trạm
terminal
thiết bị đầu cuối
nhà ga
đầu cuối
giai đoạn cuối
cuối
bến
trạm
thiết
workstation
máy trạm
trạm làm việc
máy tính
workstations
máy trạm
trạm làm việc
máy tính
stations
trạm
ga
nhà ga
đồn
đài
bến
posts
bài đăng
bài
đăng
gửi
bưu điện
article
viết
cột
trạm
stationed
trạm
ga
nhà ga
đồn
đài
bến
stops
ngừng
dừng lại
ngăn chặn
ngăn
ngưng
thôi
ngăn cản
chấm dứt
lại
terminals
thiết bị đầu cuối
nhà ga
đầu cuối
giai đoạn cuối
cuối
bến
trạm
thiết

Examples of using Trạm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Khi quay lại trạm, tôi muốn anh tiếp tục đóng gói hàng hóa.
When I get back from the station, I want you packed and ready to go.
Hãy đi qua trạm trước khi quá trễ.
Let's get past the checkpoint before it's too late.
Trạm biến thế hoàn toàn trong vỏ bê tông.
Complete transformer substations in concrete casing.
Hắn sẽ qua trạm trong vòng 10 phút nữa.
He will pass the checkpoint in 10 minutes.
Trạm xe lửa cũ 226.
Old train depot off 226.
Trạm đang ngập rất nhanh.
The station's flooding fast.
Cả trạm trưởng nữa, mà không đi tới đâu.
And the chief of station, got exactly nowhere.
Anh gọi trạm trưởng của anh đến đây đi, được chứ?
Why don't you just go get your chief of station, all right?
Anh là Trưởng trạm. Mike.
Mike. You're chief of station.
Anh là Trưởng trạm. Mike.
You're chief of station. Mike.
Trưởng trạm Moscow và cậu.
Chief of station in Moscow.
Tôi đang ở trạm, anh nghe không?
I made it, I'm here, I'm on the station.
Tách khỏi trạm không gian.
Separating from space dock.
Trở lại trạm tăng lực gần cổ.
Back to station extra flush the neck.
Người dân Trạm Tấu thất vọng khi nhà máy sắn Nghĩa Lộ dừng thu mua sắn.
People Tram Tau disappointed Nghia Lo cassava plants stopped buying cassava.
Trạm IV.
Khi tất cả các trạm đều đã sát nhập họ gọi nơi này là The Ark.
When all the stations were joined, they called themselves the Ark.
Trạm nguồn sẽ.
Stationary source shall be.
Trạm dừng 1 đóng cửa lúc 12h trưa.
Pit Stop 1 will be closed at 9 am.
Trạm bơm.
Stationary pump.
Results: 22737, Time: 0.0444

Top dictionary queries

Vietnamese - English