TRỞ THÀNH CỐ VẤN in English translation

became an advisor
became an adviser
became a consultant
became a mentor
becoming an advisor
becoming an adviser
become a consultant
to become the counselor
he became counsel

Examples of using Trở thành cố vấn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ông trở thành cố vấn cho bà Park,
He became a mentor to Ms. Park,
Sau đó ông liên tiếp trở thành cố vấn đặc biệt cho Norman Lamont và Michael Howard.
Shortly thereafter, he became an adviser to Norman Lamont, and then to Michael Howard.
Chẳng hạn như hắn từng thiết kế được một công nghệ phân tích lượng khí trong máu và trở thành cố vấn của vài công ty lớn tại Mỹ.
He says he designed technology to analyze blood gas and became a consultant to some of the biggest companies in America.
Năm 1992, bà trở về Puerto Rico và trở thành cố vấn cho thị trưởng San Juan( Sila María Calderón).
In 1992, Cruz returned to Puerto Rico and became an adviser to then-Mayor of San Juan, Sila María Calderón.
Ông ta nhắc lại câu chuyện về chàng Joseph của Ai Cập, và ông ta yêu cầu chàng trai trở thành cố vấn của ốc đảo.
About Joseph of Egypt, and asked the boy to become the counselor of the oasis.
Ông đã chiến đấu trong Nội chiến Nga và trở thành cố vấn cho Lữ đoàn Quốc tế XII trong Nội chiến Tây Ban Nha.
He fought in the Russian Civil War and became an adviser with the XII International Brigade during the Spanish Civil War.
Ông ta nhắc lại câu chuyện về chàng Joseph của Ai Cập, và ông ta yêu cầu chàng trai trở thành cố vấn của ốc đảo.
His story about Joseph of Egypt, and asked the boy to become the counselor of the oasis.
Năm 1992, bà trở về Puerto Rico và trở thành cố vấn cho thị trưởng San Juan( Sila María Calderón).
She returned to Puerto Rico and entered politics in 1992, becoming an advisor to Sila María Calderón, a San Juan Mayor who later became Puerto Rico's only female governor.
Năm 1992, bà trở về Puerto Rico và trở thành cố vấn cho thị trưởng San Juan( Sila María Calderón).
In 1992, Cruz returned to Puerto Rico and became an adviser to San Juan mayor Sila María Calderón.
Năm 1992, Grabar- Kitarović trở thành cố vấn cho các bộ phận hợp tác quốc tế của Bộ Khoa học và Công nghệ Croatia.
Grabar-Kitarović entered the world of Croatian politics by becoming an advisor in the Ministry of Science and Technology in 1992.
ông đã trở thành cố vấn cho chính quyền Kennedy.
he had become a consultant to the Kennedy administration.
Một trong số đó, Tiến sĩ Goh Keng Swee, thậm chí còn trở thành cố vấn cho lãnh đạo Trung Quốc Đặng Tiểu Bình.
One of them, Dr Goh Keng Swee, even became an adviser to the great Chinese leader Deng Xiaoping.
quê nhà của Bae- dal, người trở thành cố vấn cho anh.
a martial arts master from Bae-dal's home town who becomes a mentor to him.
Nếu bạn có thể giúp đỡ và trở thành cố vấn của một ai đó từng ở trong vị trí của bạn,
If you can help and become the mentor of someone who is already in your former position, you will probably
Sau khi tốt nghiệp đại học Harvard tháng 6/ 2000, bà trở thành cố vấn cho một vài quan chức ngoại giao, trước khi được bổ nhiệm vào vị trí thứ trưởng ngoại giao.
After graduating from Harvard in June 2000, she became adviser to several foreign affairs officials and advanced to the position of deputy foreign minister.
Năm 1995, ông chuyển sang trở thành cố vấn cho ban giám đốc của ngân hàng BNP Paribas ở Paris.
In 1995, he became Advisor to the Board of Directors of BNP Paribas bank in Paris.
Jobs trở thành cố vấn cho chủ tịch Apple lúc này là Gilbert F. Amelio.
Computer for $427 million, and Jobs becomes advisor to Apple chairman Gilbert F. Amelio.
Cả ba Allen Lâm, James Quách và John Chan đều trở thành cố vấn cho đối thủ của Genentech- JHL Biotech Inc.
Allen Lam, Quach and Chan all became consultants for the competitor, JHL Biotech Inc.
Năm 2011, ông Shagur về nước và trở thành cố vấn cho Hội đồng chuyển tiếp quốc gia- cơ quan được hình thành trong cuộc nổi dậy lật đổ Gaddafi.
Mr Shagur returned in 2011 to become an adviser to the National Transitional Council, which was formed during the revolt that ousted Gaddafi.
Chỉ bằng cách đem lại kết quả tốt nhất cho khách hàng, chúng tôi trở thành cố vấn được đại đa số khách hàng lựa chọn trên thị trường toàn cầu.
By delivering only the best results for our clients, we‘ll become adviser of choice in all our global markets.
Results: 97, Time: 0.031

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English