Examples of using Train in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Trường Train Platform, Ấn Độ.
Nhạc Chuông Train- Hey, Soul Sister.
Các phương tiện công cộng( Bus, Train, Tram) dùng chung 1 loại vé.
Train Biểu tượng.
Train- Hey, Soul Sister”( bằng tiếng Đức).
Nhạc Chuông Train- Hey, Soul Sister.
Tại sao Train Ride là cách tốt nhất Để Xem Ý.
Đón train đến trạm tàu Circle Quay.
Làm thế nào để chia dữ liệu thành Train and Test?
Nhưng nhanh nhất vẫn là Train.
Tôi tên là Train.
Cube Entertainment sẽ cho ra mắt một nhóm nhạc mới mang tên" A Train to Autumn"!
My Baby Nghĩ Ông A Train.
My Baby Nghĩ Ông A Train.
Giây Train.
Lời dịch bài hát Hey Soul Sister, Train.
Soul Sister"- Train.
Lời bài hát Train in Vain.
Chào ông Train.
My Baby Nghĩ Ông A Train.