Examples of using Trapp in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Maria và Đại uý Von Trapp.
Tôi sắp trở thành bà Trapp.
Vào vai thuyền trưởng Von Trapp.
Gia đình Trapp lại đang hát.
Vào vai thuyền trưởng Von Trapp.
Kevin Trapp hạnh phúc khi trở lại Frankfurt!
Maria von Trapp qua đời ở tuổi 99.
Trapp hill road- xem bản đồ.
Maria von Trapp qua đời ở tuổi 99.
Thuyền trường Von Trapp vờ rằng mình có hai đôi.
Dựa trên Ê- sai chương 53, John Trapp nói.
Kevin Trapp muốn rời khỏi PSG trong mùa đông.
Trung úy Trapp, Ron nói chuyện với người trong điện thoại.
Nữ diễn viên Charmian Carr- người thể hiện vai Liesl von Trapp.
Ngồi đi. Trung úy Trapp, cảnh sát trưởng Bridges.
Nói cho rõ," Von Trapp" là… là tên giả?
Các Tripp Trapp highchair là một chiếc ghế gỗ có thể điều chỉnh.
David Trapp đã chơi cùng năm số Xổ số California trong nhiều năm.
Maria và Đại uý Von Trapp, Bạch Tuyết
nơi những đứa trẻ Von Trapp nổi tiếng.