Examples of using Trask in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Trask là kẻ thù.
An ninh, đây là Trask.
Nghó đường khi đi, Trask.
Của Catherine Trask và Valerie L. Elliot.
Viết bởi Brenna Bath và Catherine Trask.
Của Catherine Trask và Valerie L. Elliot.
Viết bởi Brenna Bath và Catherine Trask.
Bởi Brenna Bath và Catherine Trask.
Nhưng không phải dành cho Trask.
Trask không phải là kẻ rình rập.
Trask sẽ cố làm lần nữa.
Trask đã không báo cảnh sát.
Vậy Trask thường chụp hình cô ta.
Anh biết Trask đã làm gì.
Bởi Brenna Bath và Catherine Trask.
Tôi nghĩ Trask sẽ hành động tối nay.
Raven săn đuổi Trask khắp nơi.
Viết bởi Catherine Trask và Valerie L. Elliot.
Chúng tôi rất tiếc, tiến sĩ Trask.
Viết bởi Catherine Trask và Valerie L. Elliot.