Examples of using Travis in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nhưng Kylie quả thật rất yêu Travis.
Chúng ta biết Travis đọc nó.
Nick kể lại những gì mình thấy với Travis[*].
Kylie rất yêu Travis.
Hai đặc vụ bước sang phòng Travis.
Cảnh sát cũng thu được 2 điện thoại di động thuộc về Travis.
Nguồn ảnh: Travis Wise.
Hắn cho chúng tôi biết tên hắn là Travis.
Chúng ta biết Travis đọc nó.
Tôi đoán đó là Travis.
Mọi chuyện thay đổi khi chú chó đã cứu những thành viên trong gia đình Travis.
Nhưng Kylie quả thật rất yêu Travis.
Chẳng ai biết tại sao Travis lại phải đến.
Mick yêu cầu cô ta hãy tránh xa tôi và Travis."?
Các chị thực sự không biết nhiều về Travis, phải không nào?”.
Điều gì đang chờ đợi Travis Kalanick?
Tôi không làm tổn thương Travis.
cô gặp Travis( 23 tuổi).
Chưa từng có ai thực sự chạm vào trái tim, tâm hồn Jack Travis….
Em có yêu anh, Travis.