Examples of using Tricia in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tricia Guild và đội ngũ thiết kế của cô đã được cấp quyền truy cập độc quyền vào các khu dân cư cũng
Joely Fisher( aunt) Tricia Leigh Fisher( aunt).
Với các câu chuyện từ Nokia đến Netflix đến các nhà tiên tri thời Hy Lạp cổ đại, Tricia Wang làm rõ dữ liệu lớn
Với các câu chuyện từ Nokia đến Netflix đến các nhà tiên tri thời Hy Lạp cổ đại, Tricia Wang làm rõ dữ liệu lớn
Tricia hỏi.
Chào Tricia.
Viết bởi Tricia McCannon.
Chào.- Chào Tricia.
Tricia McMillan phải không?
Chào.- Chào Tricia.
Chúc ngủ ngon, Tricia.
Tricia và dru getting nó trên.
Macklemore và vợ Tricia Davis.
Tricia, thôi nào.
Viết bởi Tricia McCannon.
Viết bởi Tricia McCannon.
Tricia, anh về ngay đây.
Phải vậy không Tricia?
Tricia, anh… Giờ chúng ta đang chờ Tricia! .
Tricia Oaks Là Quá Kiêu ngạo.