Examples of using Tris in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
20 mM Tris pH 8,
họ phải tìm ra những gì gia đình Tris của hy sinh mạng sống của mình để bảo vệ,
Bộ đệm Tris- acetate- EDTA
Bị ám ảnh bởi quá khứ của mình, nhưng sự lựa chọn tuyệt vọng để bảo vệ những người cô yêu, Tris, phải đối mặt với một thách thức không thể tiếp nhau khi họ mở khóa các sự thật về quá khứ và cuối cùng là tương lai của thế giới của họ.
Tris( tribromoneopentyl) Phốt phát là một chất chống cháy phụ
Mặc dù bị tổn thương bởi những cái chết bi thảm của người thân và bạn bè, Tris vẫn nỗ lực khám phá bí mật mà cha mẹ cô hy sinh cả mạng sống để bảo vệ, chính là lý do tại Sao Jeanine phải tìm mọi cách để bắt được cô.
của người thân và bạn bè, Tris vẫn nỗ lực khám phá bí mật mà cha mẹ cô hy sinh cả mạng sống để bảo vệ, chính là lý do tại Sao Jeanine phải tìm mọi cách để bắt được cô.
Tris( tribromoneopentyl) Phốt phát là chất làm chậm cháy phụ
Bị ám ảnh bởi sự lựa chọn trong quá khứ và tuyệt vọng để bảo vệ những người mình yêu quý, Tris cùng với Four phải đối mặt với một thách thức to lớn đén tuyệt vọng, sau khi họ biết được sự thật về quá khứ và tương lai trong thế giới của họ.
50 mM Tris pH 8) và được sonicated trong một bồn tắm ethanol lạnh cho 10 chu kỳ ở mức độ 100% bằng cách sử dụng một UP50H sonicator( Hielscher, Teltow, Đức).
Mouskouri trở lên nổi tiếng khắp châu Âu với ca khúc" The White Rose of Athens"( Bông hồng trắng của Athens) được thu âm lần đầu bằng tiếng Đức với tên gọi" Weiße Rosen aus Athen", là một phiên bản của bài hát tiếng Hy Lạp" Σαν σφυρίξεις τρείς φορές"( San sfyríxeis tris forés," When you whistle three times"( Khi anh hút sáo ba lần)).
Với mẫu dựng low poly, giống như nhiều game next gen chất lượng cao ngày nay đang sử dụng, tôi lên kế hoạch cho nhân vật chính của mình khoảng 50k tris count và thêm từ 40- 60 tris cho tóc để có đủ polygon dựng mẫu low poly.
Mouskouri trở lên nổi tiếng khắp châu Âu với ca khúc" The White Rose of Athens"( Bông hồng trắng của Athens) được thu âm lần đầu bằng tiếng Đức với tên gọi" Weiße Rosen aus Athen", là một phiên bản của bài hát tiếng Hy Lạp" Σαν σφυρίξεις τρείς φορές"( San sfyríxeis tris forés," When you whistle three times"( Khi anh hút sáo ba lần)).
bạn phải chọn sử dụng một cấu hình tris hay cấu hình hexa cho một ứng dụng có liên quan đến những quả bóng bucky, thì cấu hình hexa có khả năng là sự lựa chọn tốt hơn”, Iyer nói.
Ketan Mehta, giám đốc điều hành Tris Pharma nhận xét:“ Sự chấp thuận này đã đem đến sự thành công tiếp nối cho công hệ OralXR+ của Tris và là đại diện tiêu biểu trong lịch sử phát triển và sản xuất các sản phẩm dạng lỏng phóng thích chậm tiên phong trên thị trường( first- to- market) giải quyết được những nhu cầu của bệnh nhân mà trước đây chưa được đáp ứng.
Một lựa chọn khác là thêm methyl methacrylate( MMA) với TRIS để tăng tính thấm cho ống kính.
Đây là Tris.
Tris hỏi tôi.