TRONG CĂN HỘ in English translation

in the apartment
trong căn hộ
trong nhà
trong phòng
in the flat
trong căn hộ
ở flat
in the apartments
trong căn hộ
trong nhà
trong phòng

Examples of using Trong căn hộ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hầu hết sinh viên sống trong căn hộ hoặc trong khuôn viên trường.
Most students live off campus or in campus apartments.
Trong căn hộ ở Melbourne.
The flat in Melbourne.
Không mang giày trong căn hộ;
No shoes, not in his apartment.
Tôi tìm trong căn hộ và thấy cái đó.
I searched the apartment and found that.
Không phải trong căn hộ, ở ngoài đường thôi.
Not at the apartment, outside.
Họ muốn gì trong căn hộ của cháu?
What would they want in your apartment anyway?
Vết máu trong căn hộ là của cô ta.
Blood from the apartment was hers.
Tôi sẽ để một chân trong căn hộ và một chân bên ngoài.
I will be with one foot inside the flat and outside with another.
Thi thể của ông ta đứợc tìm thấy trong căn hộ của ông ta cách đây 2 giờ.
Found his body at the apartment two hours ago.
Bỗng nhiên lại ở trong căn hộ giữa sa mạc.
Then bang, he's in his apartment in the middle of the desert.
Trong căn hộ đó.
In this apartment anyway.
Không, tôi tìm trong căn hộ và thấy cái đó.
No, I searched the flat and found that.
Trong căn hộ hoặc thực hiện với các sản phẩm.
In flat or fulfillment with products.
Trong căn hộ, Yugo nói về giấc mơ của mình về Zalem với Gally.
In his apartment, Yugo discusses his dream of Zalem with Gally.
Một phụ nữ Nga đã giữ xác chồng trong căn hộ của mình trong suốt 3 năm.
Russian Woman Kept Husband's Dead Body in Apartment for Years.
Nhà trong Căn Hộ/ Nitton Architects.
House in a Flat/ nitton architects.
Trong căn hộ.".
At the apartment.".
Trong căn hộ, 1pcs mỗi hộp hoặc một vài chiếc mỗi hộp.
In flat, 1pcs per carton or a few pcs per carton.
Hãy xem thử trong các căn hộ này ở San Antonio.
Check these apartments in San Antonio.
Con gián nào sợ nhất trong căn hộ?
What are cockroaches most afraid of in the apartment?
Results: 2221, Time: 0.038

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English