Examples of using Trong phòng này in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Không giống như truyền thông xã hội khác, trong phòng này, mọi người sẽ tác sống.
Ví dụ, có rất nhiều không gian trong phòng này.
Giường sofa cũng được cung cấp trong phòng này.
Phải có ai đó tẩy sạch sự ô uế trong căn phòng này.
Còn những bí mật nữa trong phòng này.
Xin lưu ý rằng không có truy cập Wi- Fi trong phòng này.
Nó ở ngay trong phòng này đây.
Nhưng nghĩa của từ" aloha chẳng liên quan gì trong phòng này.
Anh đang muốn phát bệnh lên với những cái nút trong căn phòng này.
Hình như em nghe thấy tiếng động lạ từ trong phòng này.
Ý cô là Dan ở đây, trong phòng này à?
Anh đang muốn phát bệnh lên với những cái nút trong căn phòng này.
Nhưng nghĩa của từ" aloha chẳng liên quan gì trong phòng này.
Vâng. Ai đã vào trong phòng này?
Là bạn của anh… Anh đã ở trong phòng này 2 tuần.
Sao NASA lại có mặt trong phòng này?
Các bác sĩ trên các trang đó đang bị mắc kẹt bất tỉnh trong phòng này.
Vâng. Ai đã vào trong phòng này?
Mỗi người trong chúng ta có một phiếu bầu về mọi quyết định trong phòng này.
Chúng ta sẽ chỉ làm việc với nhóm có mặt trong phòng này.