TRONG RẤT NHIỀU in English translation

in many
trong nhiều
trong một số
ở một số
in a lot
trong rất nhiều
trong nhiều
trong một số
ở một số
trong các
ở các
in so many
trong rất nhiều
trong nhiều
ở quá nhiều
theo quá nhiều
in numerous
trong nhiều
trong vô số
trong một số
for many
cho nhiều
đối với một số
in a wide variety
trong một loạt
trong rất nhiều
among many
trong số nhiều
giữa nhiều người
trong rất nhiều
nằm giữa nhiều
trong số những người
in plenty
nhiều
trong vô
in a variety
trong nhiều
trong một loạt
khác nhau
trong một số
on many
trên nhiều
trên một số
in a plethora
of the many
at many
in a great number
in countless
lot of
for a lot
amongst many

Examples of using Trong rất nhiều in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
CLB này, trong rất nhiều năm, là của Sir Alex”, Mourinho bình luận.
This club, for so many years, was Sir Alex," Mourinho continued.
Chúng được dùng trong rất nhiều nghi lễ ở Trung Quốc.
They are used in very many Chinese temples.
Chức năng: Là coenzim trong rất nhiều phản ứng trong cơ thể.
Functions as a coenzyme during many reactions in the body.
Trong rất nhiều trường hợp, khoa học đã chẳng cứu chúng ta đó sao?
On so many occasions science has saved us?
Và còn xuất hiện trong rất nhiều các câu chuyện của họ.
He still shows up on her stories a lot.
Là một trong rất nhiều trải nghiệm thú vị du khách nên thử….
Is one of the many exciting experiences visitors should try in Bangkok on rainy days.
Từ địa phương dùng trong rất nhiều ngôn ngữ ở Pakistan.
Sughar is a local word used in many, many languages in Pakistan.
Glassbox là một trong rất nhiều những dịch vụ“ session replay” trên thị trường.
As TechCrunch reports, Glassbox is one of many session replay services on the market.
Chúng ta đang sống trong rất nhiều thế giới.
We live within many worlds.
Mẹ em trồng trong đó rất nhiều.
My mom shopped there a lot.
Bắt tôi trong rất nhiều rắc rối nhưng đó là ổn với tôi.
Getting me in so much trouble but that alright with me.
Trong rất nhiều năm, tôi giống như một hồn ma.
For so many years, I was like a ghost.
Trong rất nhiều bài phỏng vấn của mình, anh đều nhắc đến tên của cô.
During many of her interviews, she brings up his name.
Tuy nhiên, đó chỉ là một trong rất nhiều hành động cần được thực hiện.
But that's only one of many necessary courses of action.
Được tìm thấy trong rất nhiều những câu chuyện cổ của" người kiến".
Found in the numerous ancient stories of Ant People.
Được tìm thấy trong rất nhiều những câu chuyện cổ của" người kiến".
Perhaps further clues can be found in the numerous ancient stories of Ant People.
( Bãi đỗ xe$ 8 trong rất nhiều hoặc miễn phí dọc theo đường cao tốc.).
(Parking $8 in the lot or free along the highway.).
Đây là một trong rất nhiều Happy Ending mà.
And this is just one of many happy endings for me.
Giá thành chỉ là 1 trong rất nhiều những yếu tố cần phải cân nhắc.
Price is just one of many factors that should be considered.
Những kết quả đó đã được ứng dụng trong rất nhiều lĩnh vực.
The result has been applied in a great many areas.
Results: 1860, Time: 0.1018

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English