TRONG XE CỦA MÌNH in English translation

in his car
trong xe hơi của mình
trong chiếc xe của mình
trong xe của anh ta
trong xe của ông
trong xe anh ấy
trong xe của hắn
ở trong xe của hắn
trong chiếc xe hơi của anh ta
trong xe của cậu ấy
trong chiếc xe hơi của ông
in its vehicles

Examples of using Trong xe của mình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cho dù bạn ăn trong xe của mình hoặc thuê một chiếc xe hơi trên đảo Corsica là cần thiết để quan sát giới hạn tốc độ.
If you are driving your own car or a car leased in the island of Corsica, you should comply with the following speed limitations.
Tôi đã chuẩn bị sẵn sàng trong xe của mình và nó đã được chứng minh khá hiệu quả.”.
I have it ready in my car and it has proven quite effective.”.
Conrad được phát hiện tử vong do uống thuốc độc trong xe của mình tại một bãi đậu xe siêu thị Kmart tại Fairhavens, Massachusetts vào hôm 13/ 7/ 2014.
Roy was found dead from carbon monoxide poisoning in his vehicle at a Kmart car park in Fairhavens, Massachusetts, on 13 July 2014.
Ông Walton cho biết nghi can đã lái xe và bắn súng từ trong xe của mình, trước khi bị nhân viên an ninh bên trong tòa nhà Excel bắn chết.
He said the suspect was driving and shooting from his car before he was killed by authorities inside the Excel building.
Tôi muốn ngủ trong xe của mình, nhưng họ đã thu hồi nó từ 3 tháng trước.
I would sleep in my car, but they repossessed it three months ago.
hãy chắc chắn bạn biết cách tháo tựa đầu trong xe của mình.
headrests are different, so make sure you know how to remove the ones in your car.
tôi sẽ để trong xe của mình.
I just leave them in my car.
Các giới chức khác của Ukraine thì nói một số người thiệt mạng đã bị thiêu sống trong xe của mình.
Other Ukrainian officials said some of the dead were burned to death in their vehicles.
Ngoài ra, người dùng có thể chia sẻ kinh nghiệm với những người khác trong khi phát trực tiếp tại các tuyến đường trên khắp thế giới khi ở trong xe của mình.
You can even share the experience with others while also streaming routes from around the world within your own vehicle.
Cách tốt nhất là bạn nên trữ sẵn một bộ đồ nghề sửa xe khẩn cấp trong xe của mình.
The best way to be prepared is to have an emergency kit in your car.
Tuy nhiên, giá cả có thể thay đổi dựa trên các tính năng bổ sung mà khách hàng mong muốn trong xe của mình.
However, the price is subject to changes based on the extras each client wishes for in their cars.
thỉnh thoảng họ vẫn nghe những ca khúc của Tohoshinki( với 5 thành viên) trong xe của mình.
we came to know that they are sometimes hearing the Tohoshinki(5 members') songs in their cars.
Bởi vì hầu hết mọi người đang nghe đài phát thanh trong xe của mình hoặc tại nơi làm việc.
Many people listen to the radio at work or in their cars.
Vào năm 2010, Yasir Afifi- một sinh viên Mỹ gốc Ả- rập tại bang California đã tìm thấy một thiết bị theo dõi GPS trong xe của mình.
In 2010, Yasir Afifi, a student at Mission College in Santa Clara, California, found a secret GPS tracking device affixed to his car.
Trong một biến cố khác diễn ra tại Sicily, một người đàn ông 44 tuổi được tìm thấy chết trong xe của mình gần Vicari,
In a separate incident in Sicily, a 44-year-old guy was once discovered useless in his automobile close to Vicari,
Tại Pháp, theo luật pháp quy định, tài xế phải đem theo dụng cụ đo nồng độ cồn di động trong xe của mình.
In France, drivers are legally required to carry a portable Breathalyzer in their vehicle.
Trong đoạn video, viên cảnh sát được thấy đã yêu cầu bà dập thuốc lá nhưng bà Bland hỏi vặn lại là tại sao không được hút trong xe của mình.
The conversation turns hostile when the officer asks Bland to put out her cigarette& she asks why she can't smoke in her own car.
Bởi vì hầu hết mọi người đang nghe đài phát thanh trong xe của mình hoặc tại nơi làm việc.
Because most people are listening to their radio in their cars or at work.
Vào năm 2010, Yasir Afifi- một sinh viên Mỹ gốc Ả- rập tại bang California đã tìm thấy một thiết bị theo dõi GPS trong xe của mình.
In 2010, Yasir Afifi, an Arab-American student in California, found a GPS tracker on his car.
Đó là một nơi làm việc. Em không được phép ngồi trong xe của mình.
You can't be beatin' off in your car, baby. It's a workplace.
Results: 81, Time: 0.0295

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English