Examples of using Trudy in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
em nghe có đứa nói về mấy huấn luyện viên ở Trudy.
Tôi nghĩ Charlie sẽ đồng ý cậu mặc nó đẹp hơn Trudy nhiều.
Chị chưa bao giờ nói gì… cho đến khi em đến gặp Trudy để xin được đầu tư.
Vợ của Gordon Cooper là Trudy đã rời bỏ ông năm 1958,
Thượng nghị sĩ Bắc Carolina, thành viên đảng Cộng hòa Trudy Wade đã bị sốc khi phát hiện ra
Và giờ cậu ta luôn có để giấu nó, Trudy có được nó,
Trudy Harrison, thành viên của nghị viện đã đặt câu hỏi cho Johnson về Copeland,
Chúng tôi đánh giá cao sự kiên nhẫn của khách hàng trong khi chúng tôi cố gắng hết sức để đưa chiếc iPhone mới một cách nhanh nhất có thể tới tay của tất cả những người mong muốn sở hữu sản phẩm”, phát ngôn viên Trudy Muller của Apple nói trong một tuyên bố.
Đoạn video chiếu cảnh tất cả chúng tôi đang nhảy múa, vui cười, những bài diễn văn chính trị đầy hòa khí, cảnh đám đông đồng thanh“ Hãy giành lại nó”, cảnh Trudy Doo nói chúng tôi là thế hệ duy nhất có thể tin vào việc chiến đấu cho tự do của mình.
đề iPhone 6 Plus bị cong", người phát ngôn của Apple là Trudy Muller phát biểu.
6 Plus bị cong”, người phát ngôn của Apple là Trudy Muller phát biểu.
Bản báo cáo được xây dựng bởi“ Các Luật Sư Truy Tố Tra Tấn Của Hoa Kỳ”, tiến sĩ Trudy Bond, giáo sư Benjamin Davis,
trình bình thường trong chuỗi tiến hóa của chúng ta", chuyên gia Trudy Barber từ trường đại học Portsmouth tuyên bố tại Hội nghị quốc tế về tình yêu và quan hệ tình dục với người máy hồi đầu tuần này.
Chào Trudy.
Trudy hỏi.
Ừ, Trudy.
Đó là Trudy.
Chào, Trudy.
Đó là Trudy.
Gửi bởi Trudy.