TRUNG ĐÔNG in English translation

middle east
trung đông
khu vực trung đông
trung ðông
middle eastern
trung đông
khu vực trung đông
trung ðông
miền trung
phương đông
mideast
trung đông
trung dông
về trung ðông
middle-east
trung đông
khu vực trung đông
trung ðông
middle-eastern
trung đông
khu vực trung đông
trung ðông
miền trung
phương đông

Examples of using Trung đông in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tại sao chúng lại ở Trung Đông?
Why? Why are they in the Mid-East?
Rất được sử dụng phổ biến ở các nước trung đông như Ả Rập Saudi, Kuwait.
Very popular used in mid east countries like Saudi Arabia, Kuwait etc.
Đây là sự kiện đầu tiên của họ như thế này tại Trung Đông.
It will be the first ever event like this in the midwest.
Chợ cá Qatif có quy mô lớn nhất tại Trung Đông.
Qatif Fish Market is the largest in the MiddleEast.
tàn phát miền Nam và Trung đông.
regularly ravaged the South and Midwest.
Philippines chuẩn bị sơ tán người dân khỏi“ chảo lửa” Trung Đông.
Philippines prepares for'evacuation' of citizens in Middle East.
Hầu hết các ca bệnh đều xảy ra ở Trung Đông.
Most of these illnesses occurred in the Midwest.
Đó là tình hình tại đây, ở Trung Đông.
Such is life here in the midwest.
Đó là lần đầu tiên tôi đến thăm Trung Đông.
It's my first time to visit the Midwest.
Thời gian tốt nhất cho chuyến đi Trung Đông.
Best time to travel to Midwest.
Công nhận tình yêu đồng giới ở Trung Đông.
Embrace love in the midwest.
Xung đột tiếp tục leo thang tại Trung đông.
Escalations continue in the mid-east.
Israel là nền dân chủ duy nhất ở Trung Đông.
Israel is the only democracy in the Mid-East.
Hoàng tử Anh William thăm chính thức Trung Đông trong 5 ngày.
Prince William begins historic five-day visit to Middle East.
Một đám cưới ở Trung Đông.
A Wedding in the East.
Hookah được phát minh ra hàng trăm năm trước ở Trung Đông.
Hookah invented several centuries ago in the East.
Gedeon Richter có các đơn vị nghiên cứu phát triển lớn nhất ở Trung Đông Âu.
Gedeon Richter has the largest R&D unit in Central Eastern Europe.
Qatar là một đất nước thuộc khu vực Trung Đông.
Qatar is an area belonging the continent of Middle East.
Mỹ nên xem xét lại chính sách Trung Đông của mình.
The United States must review its policies across the Middle East.
Giải pháp cuối cùng cho khủng hoảng di cư là phục hồi Trung Đông.
Final solution to refugee crisis is recovery of Middle East'.
Results: 37150, Time: 0.0415

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English