TSANG in English translation

tsang
tằng
ông tăng

Examples of using Tsang in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Diễn viên Eric Tsang.
Hong Kong actor Eric Tsang.
Đạo diễn Kwok Cheung Tsang.
Directed by Kwok Cheung Tsang.
( Nguồn: Sam Tsang).
(Photo by Sam Tsang).
Donald Tsang sẽ không ra 85.
Donald Tsang wouldn't flood the market with 85.
Tập đoàn công nghiệp Tsang Lin.
Tsang Lin Industries Corp.
Nhà sản xuất: Jackie Chan, Susanna Tsang.
Producers: Jackie Chan and Susanna Tsang.
Trong bốn vùng của xứ UŠ và Tsang.
In the four regions of U and Tsang.
Donald Tsang, Lãnh đạo Hành chính Hong Kong.
Mr. Donald Tsang, Chief Executive of Hong Kong.
Andy Tsang, Uỷ viên Cảnh sát Hong Kong.
Andy Tsang, Commissioner of Police.
Donald Tsang, Lãnh đạo Hành chính Hong Kong.
Donald Tsang, current Chief executive of Hong Kong.
Tín hữu Công Giáo Charles Tsang nói với ucanews.
Catholic Charles Tsang told ucanews.
Diễn viên: Eric Tsang, Jay Chou, Xueqi Wang.
Actors: Jay Chou, Eric Tsang, Xueqi Wang.
Ken Tsang bị cảnh sát đưa đi và đánh đập.
Ken Tsang and the policemen convicted of beating him.
Donald Tsang, Lãnh đạo Hành chính Hong Kong.
Donald Tsang, Chief Executive of Hong Kong.
Tsang, chăm sóc răng miệng không cần quá cầu kỳ.
Tsang, a dentist, dental care need not be too fussy.
Thiết kế âm thanh xuất sắc nhất Kinson Tsang Đề cử.
Best Sound Design Kinson Tsang Nominated.
Tsang là tên một địa điểm;
Tsang is the name of a place;
Michael D. Eisner và Donald Tsang, 12 tháng 9 năm 2005.
Michael D. Eisner and Donald Tsang, 12 September 2005.
Cuộc biểu tình tiếp tục sau khi Tsang bị cảnh sát bắn.
Protests continued after Tsang was shot by the police.
Tsang muốn học dịch tại Đại học Trung Quốc của Hồng Kông.
Tsang wants to study translation at Chinese University of Hong Kong.
Results: 324, Time: 0.0192

Top dictionary queries

Vietnamese - English