TSENG in English translation

Examples of using Tseng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Yani Tseng vô địch LPGA HanaBank Championship.
Yani Tseng wins LPGA Kraft Nabisco Championship.
Tseng cũng giống như ngài chủ tịch vậy.
Tseng is just like the President.
Bên trong ngôi đền bạn sẽ gặp được Tseng.
Inside the temple, you will find Tseng the Turk.
Bác sĩ Hsiu- Ying“ Lisa” Tseng trước tòa.
Dr. Hsiu-Ling"Lisa" Tseng as the jury verdict is read in court.
Đây là một đóng góp của khách từ Nate Tseng.
This is a guest contribution from Nate Tseng.
Đây là một đóng góp của khách từ Nate Tseng.
This is a guest post from Ed Tseng.
Thương hiệu này được thành lập vào năm 1972 bởi Ike Tseng.
This brand was founded in 1972 by the Ike Tseng.
Sống đơn giản trong một không gian nhỏ," Jacobson và Tseng khuyên.
Live large in a small space," recommend Jacobson and Tseng.
Thương hiệu này được thành lập vào năm 1972 bởi Ike Tseng.
It was started in 1972 by Ike Tseng.
Sephiroth, Tseng, và Cloud.
Sephiroth, Tseng, and Cloud.
Tseng Yushan nhìn như một cô bé 5 tuổi
Tseng Yushan looks like a 5-year-old child
Chun Hsin Tseng đang là cây vợt số 1 trên bảng xếp hạng trẻ.
Chun Hsin Tseng is the No. 1 player in the junior boys rankings.
Cha mẹ của Tseng Yushan nhanh chóng ly hôn sau khi cô bị bệnh.
Tseng's parents divorced shortly after she got sick.
Bác sĩ Hsiu- Ying“ Lisa” Tseng bị buộc tội giết người bậc hai.
California doctor, Hsiu-Ying"Lisa" Tseng, was found guilty of 23 counts.
Đó là quyết định có lợi về kinh tế cho họ,” giáo sư Tseng nói.
It's an economic consideration for them," says Professor Tseng.
Phó chủ tịch Facebook chuyên về di động, Erick Tseng, đã cố gắng xoa dịu lo ngại.
Facebook's vice president of mobile Erick Tseng tried to allay fears.
Bồi thẩm đoàn cũng kết tội Tseng với hơn một chục tội danh kê toa bất hợp pháp.
The jury also found Tseng guilty on more than a dozen illegal-prescribing counts.
Dự án này được thực hiện bởi Erick Tseng, mà Facebook đã thuê từ đội Android của Google.
The project is being run by Erick Tseng(shown here), who Facebook poached from Google's Android team.
Người sáng lập công ty MERIDA Ike Tseng( 1932- 2012) là một người tầm nhìn xa.
MERIDA's company founder Ike Tseng(1932- 2012) was a very honour-able person and a real visionary.
Tại sao không đi từ Tuen Mun? Siu Lam, Sham Tseng, Ting Kau, Tsuen Wan?
Siu Lam, Sham Tseng, Ting Kau, Tsuen Wan… Why don't you take Tuen Mun Road?
Results: 141, Time: 0.0181

Top dictionary queries

Vietnamese - English