TUG in English translation

tug
kéo
giật mạnh
tàu
giằng co

Examples of using Tug in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tug, anh có nước không?
Tug. Have you got any water?
Barlow và Tug ở lại với Stu.
Stretcher bearers and Tug stay with Stu.
Tàu kéo- towing tug& ahts.
Towing& Harbor Tug.
Tug, ta làm gì bây giờ?
Tug, what we doing?
Chị có biết tug noot gây nổ khi ợ hơi?
Did you know that tug noot causes explosive belching?
Ký hiệu MNT có thể được viết Tug.
The symbol for MNT can be written Tug.
Tug là tàu lai kéo, Tow là tàu được kéo.
Tug and Tow The“Tug” is the vessel which is towing.
Nó có cách lần ra con đấy. Tug!
It has a way of tracking you down. Tug!
Rất vui vì có cậu tham gia cùng, Tug.
Glad you could join us, Tug.
Disney công chúa vs Villains: Chiến tranh- Tug of War.
Princesses vs. Villains: Tug of War.
Tổng thống Mỹ là Tug Benson cũng muốn tham gia hành động.
The president is Tug Benson, who also likes to be in on the action.
Sự tập hợp lớn nhất thế giới của các chuyên gia Tug, Salvage& OSV.
The world's largest gathering of Tug, Salvage& OSV Experts.
Martin/ McCartney' Tug' Team Scores" Billboard ngày 26 tháng 2 năm 1983: 60.
Martin/McCartney'Tug' Team Scores" Billboard 26 February 1983: 60.
Cfnm voyeur thưởng thức tug và đòn chương trình tại của họ bên SexyTube 10: 08.
CFNM voyeur enjoy tug and blow show at their party SexyTube 10:08.
Một video âm nhạc cho" Tug on War" được phát hành vào tháng 1 năm 2009.
A music video for"Tug of War" was released in January 2009.
Scarlett Johansson tái hợp đạo diễn‘ Ghost in the Shell' trong phim mới‘ Rub& Tug'.
Scarlett Johansson joins‘Ghost in the Shell' director for‘Rub& Tug'.
là con trai của bóng chày cuối chơi Tug McGraw.
Faith Hill since and is the son of the late baseball player Tug McGraw.
Jatyran“ Tug” Tuggle
Jatyran“Tug” Tuggle,
Ca khúc tri ân của riêng McCartney," Here Today", được đưa vào album Tug of War vào tháng 4 năm 1982.
McCartney's own tribute,"Here Today", appeared on his Tug of War album in April 1982.
Nhà phát triển Airbus Space Công nghệ Vũ trụ& Quốc phòng Airbus công bố đầu của hệ thống thiết kế không gian Tug.
Developer Airbus Space Space Technology& Defence Airbus announced the beginning of system design Space Tug.
Results: 76, Time: 0.0183

Top dictionary queries

Vietnamese - English