Examples of using Tumor in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Phim truyện Go Away Mr. Tumor.
Tôi đáp là" tumor".
Phim truyện Go Away Mr. Tumor.
U quân Go Away Mr. Tumor.
Tôi đáp là" tumor".
Tôi đáp là" tumor".
Tên gọi khác: brain tumor, brain cancer.
Cảnh trong phim Go Away Mr Tumor.
Phim Cút Đi Ngài Ung ThưGo Away Mr. Tumor.
T: u nguyên phát( primary tumor).
Chất này được gọi là“ tumor markers”.
Tin tức, hình ảnh về go away mr tumor.
hCG; Tumor markers.
Này, Tumor, không ve văn bà Claus nữa!
Những đặc chất này được gọi là“ tumor markers”.
Bệnh nhân này được nghi ngờ có khối u tụy dạng nang( cystic pancreatic tumor).
Tumor( T): Kích thước khối
Những yếu tố quan trọng nhất của hệ miễn dịch, được gọi là tumor necrosis factor.
Những yếu tố quan trọng nhất của hệ miễn dịch, được gọi là tumor necrosis factor.
Tumor( T): Kích thước khối