TUNING in English translation

tuning
điều chỉnh
giai điệu
bài
tinh chỉnh
điệu nhạc
theo dõi
âm điệu

Examples of using Tuning in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chức năng auto- tuning.
Performance Auto Tuning.
Điểm cộng của chip tuning.
Information about chip tuning.
Tìm hiểu về Java Performance Tuning.
Introduction to Java Performance Tuning.
Số mô hình: Guitar Tuning Pegs.
Geared Guitar Tuning Pegs.
Của hệ thống( performance tuning).
System performance tuning.
Có kiến thức về performance tuning.
Knowledge of performance tuning.
Điểm cộng của chip tuning.
The benefits of chip tuning.
Tìm hiểu về Java Performance Tuning.
It's about Java Performance tuning.
Điểm cộng của chip tuning.
Different kinds of chip tuning.
Tìm hiểu về Java Performance Tuning.
Comments Off on Java performance tuning.
Tìm hiểu về Java Performance Tuning.
The Art of Java Performance Tuning.
Điểm cộng của chip tuning.
Benefits of Chip Tuning.
Quá trình này gọi là‘ tuning'.
This process is called“Tuning.”.
Chào mừng đến với Fine Tuning SWGoH.
Welcome to Fine Tuning SWGoH.
Đến tab cuối cùng, Performance Tuning.
End to End Performance Tuning.
Quá trình này gọi là‘ tuning'.
This is called''tuning.''.
Chào mừng bạn đến với Fine Tuning SWGOH.
Welcome to Fine Tuning Music.
Chào mừng đến với Fine Tuning SWGoH.
Welcome to Fine Tuning Music.
Các tính năng của Intel Extreme Tuning Utility.
Overclocking with Intel's Extreme Tuning Utility.
Tuning báo cáo, chức năng hệ thống.
Reporting, system tuning, and system administration.
Results: 105, Time: 0.0162

Top dictionary queries

Vietnamese - English