Examples of using Turtle in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bạn cũng không cần phải san phẳng bờ biển, nhất là khi Turtle Egg đã ở được đặt trên một bề mặt đủ cao.
Các cô gái mặc áo sơ mi ngắn tay sẽ đi tìm một hình xăm Turtle ở cánh tay dưới để đưa hình ảnh của họ đến với công chúng.
bắt đầu bằng Turtle- tàu có khả năng lặn đầu tiên trên thế giới.
các URI cơ sở trong một cách như Turtle.
Điều này có nghĩa là bob tham chiếu đến một cá thể của Turtle được định nghĩa trong module TurtleWorld.
Dòng kế tiếp tạo ra một đối tượng TurtleWorld để gán vào world và một đối tượng Turtle gán vào bob.
nguyên liệu cần thiết để chế Turtle Helmet.
bạn sẽ thấy Monk Rock và Turtle Rock.
để rẽ Turtle theo hướng mong muốn, wobble, để rẽ theo hướng ngẫu nhiên tùy theo mức độ mất trật tự của Turtle và move, để đi tiến vài pixel về phía trước, tùy theo tốc độ của Turtle.
Gợi ý: Turtle có một thuộc tính,
đều là giáo sư tại Đại học Turtle Cove, cùng với một người bạn của gia đình, Viktor Adler.
thay vào đó là lùa Turtle bằng Sea Grass vào farm của bạn rồi cho tụi nó sinh sản
chẽ đến đổi thủ của Pennywise, The Turtle.
hơn 2 khối Block, để bọn Turtle có thể bò lên bờ biển 1 cách dễ dàng.
Bất chấp thất bại của Turtle, Tướng George Washington đã bổ nhiệm Bushnell làm kỹ sư quân đội,
Trong tuần tiếp theo, Turtle đã thực hiện thêm một số nỗ lực khác để đánh chìm các tàu của Anh trên sông Hudson, nhưng đều thất bại bởi người điều khiển thiếu kỹ năng.
Những bản sao của tàu ngầm Turtle hiện đang được trưng bày tại nhiều bảo tàng ở Hoa Kỳ, cũng như Bảo tàng tàu ngầm Hải quân Hoàng gia tại Gosport, Anh.
Trong suốt cuộc Cách mạng Mỹ, tàu ngầm Turtle được điều khiển bởi Sgt. Ezra Lee,
thương hiệu riêng của tôi được xây dựng dựa trên những câu truyện đó," Michael Turtle của Time Travel Turtle nói.
di chuyển Turtle hoặc thay đổi gì đó trong khung cảnh).