Examples of using Tux in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
chỉ có nhân vật chính là Tux chim cánh cụt, đó cũng là linh vật chính thức của dự án hạt nhân Linux….
Trước khi thành lập TUX agency, anh đã lãnh đạo bộ phận tiếp thị của công ty tại L hèOréal, ra mắt hàng trăm sản phẩm và dịch vụ mới.
anh đã lãnh đạo TUX để giành được các danh hiệu
Nhận xét về Tux Paint.
Tux, Linh vật của Linux.
Thông tin kỹ thuật Tux Paint.
Tux, Linh vật của Linux.
Phần mềm liên quan đến Tux Paint.
Trang chính thức: Tux Paint.
Kích hoạt Tux nổ tung.
Bộ phim có tên là The Golden Tux.
Tux Paint- Công cụ vẽ cho trẻ.
Bạn gái Tux của Penguin, Penny, đã bị bắt cóc.
Tux, linh vật của Hạt nhân Linux, được tạo bởi Larry Ewing.
Tux Paint cho Windows 8 là một công cụ vẽ mã nguồn mở.
Chim cánh cụt Linux" Tux" được tạo bởi Larry Ewing và The Gimp.
Bài Review của phiên bản Linux trong số 17 của tạp chí Tux Magazine.
Bạn lấy Tux Paint tại địa chỉ: www. tuxpaint. org/ download.
Tux phải chạy,
Becky G lần đầu tiên xuất hiện trong bộ phim ngắn có tên El Tux.