Examples of using Twelve in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cuốn sách 259 trang, do Twelve xuất bản( một nhánh của Grand Central Publishing/ Hachette Book Group) và dự kiến lên
Trong blog, Twelve Security nói máy chủ chứa các thông tin
The Twelve cảm thấy bất lực khi Chúa Giêsu nói," Bạn cung cấp cho họ một cái gì đó để ăn."
Các bộ phim nổi tiếng nhất của ông bao gồm The Producers, The Twelve Chairs, Blazing Saddles,
Trong blog, Twelve Security nói máy chủ chứa các thông tin
( Hey Now) Girls Just Want to Have Fun" là đĩa đơn đầu tiên trích từ tuyển tập hit Twelve Deadly Cyns… and Then Some của Cyndi Lauper vào năm 1994,
Chuyến hành trình“ hướng đến các vì sao” của Pitt trong Ad Astra sẽ đánh dấu sự trở lại của anh với dòng phim khoa học viễn tưởng sau 22 năm kể từ sau vai diễn Jeffrey Goines trong bộ phim nổi tiếng về đề tài du hành thời gian Twelve Monkeys.
đã được soạn giả thời Tudor thay đổi thành“… There are but twelve, I say….”.
Twelve đủ điều kiện đội từ khắp nơi trên thế giới tham gia vào chức vô địch,
Tiện ích của TWELVE Atlantic Station.
Tôi đã được nuôi dạy như thế đấy."- REGINALD ROSE, TWELVE ANGRY MEN.
Sinh viên đại học lấy TWELVE( 12) hoặc nhiều đơn vị hơn.
AN ACT CHANGING THE DATE OF PHILIPPINE INDEPENDENCE DAY FROM JULY FOUR TO JUNE TWELVE, AND DECLARING JULY FOUR AS PHILIPPINE REPUBLIC DAY,
Thương hiệu: Twelve South.
Các khách sạn gần Twelve Apostles.
Bài hát của Twelve Foot Ninja.
Xem thêm về Ocean' s Twelve.
Twelve Girls Band[ china].
Xem thêm về Ocean' s Twelve.
Đọc đánh giá về Twelve Apostles Stone Circle.