Examples of using Tzero in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Rõ ràng, đây là một thử thách lớn cho các nền tảng sổ cái phân tác cũng như là các sàn giao dịch như tZero, đơn vị từng tuyên bố sẽ“ cách mạng hóa thị trường vốn
Từ các cuộc thảo luận với những người nắm giữ TZROP khác, nhiều người trong số họ không thực sự hiểu tZERO là gì và loại đầu tư nào họ đã làm,
không cung cấp bất kỳ dịch vụ môi giới nào. tZERO không tham gia đàm phán
không cung cấp bất kỳ dịch vụ môi giới nào. tZERO không tham gia đàm phán
cho phép tZERO là một công ty danh mục đầu tư của Medici Ventures, công ty con blockchain của Overstock. com.
270 triệu đô la cho tới 18% vốn cổ phần của tZERO với mức định giá,
270 triệu đô la cho tới 18% vốn cổ phần của tZERO với mức định giá,
Giám đốc điều hành TZERO Saum Noursalehi cho biết.
Giám đốc điều hành TZERO Saum Noursalehi cho biết.
Giám đốc điều hành TZERO Saum Noursalehi cho biết.
TZERO, một sàn giao dịch token bảo mật và là công ty con của Overstock.
TZERO là công ty con của Overstock.
Vào tháng 6 năm 2018, tZERO cũng đã ký một bức thư của công ty đầu tư GSR Capital để mua 160 triệu đô la trong TZERO Security Tokens.
Vào tháng 6 năm 2018, tZERO cũng đã ký một bức thư của công ty đầu tư GSR Capital để mua 160 triệu đô la trong TZERO Security Tokens.
TZERO không phải là đại lý môi giới đã đăng ký,
TZERO, nhà lãnh đạo toàn cầu trong đổi mới blockchain cho thị trường vốn,
TZERO ban đầu đã giới thiệu mẫu thử nghiệm của nền tảng giao dịch token bảo mật vào đầu tháng 4.
TZERO không phải là đại lý môi giới đã đăng ký,
TZERO sẽ được dẫn dắt bởi Steven Hopkins, người cho đến
TZERO là công ty con của Overstock.