Examples of using Unauthorized in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Quyết định cuối cùng cuar mình là unauthorized.
Unauthorized Trang được yêu cầu cần tên người dùng và mật khẩu.
Unauthorized Trang được yêu cầu cần thiết một username và một password.
Unauthorized: Nghĩa là người dùng đó không được phép thực hiện một số hành động nhất định.
403 sẽ được đặt tên là" Unauthorized".
Unauthorized: Tương tự
Unauthorized: Tương tự
Unauthorized: Tương tự
Việc vi phạm dữ liệu tại Starwood đã xảy ra từ năm 2014 sau khi một“ unauthorized party” đã truy cập trái phép vào cở sở dữ liệu và sao chép thông tin được mã hóa.
Việc vi phạm dữ liệu tại Starwood đã xảy ra từ năm 2014 sau khi một“ unauthorized party” đã truy cập trái phép vào cở sở dữ liệu và sao chép thông tin được mã hóa.
Unauthorized( người truy cập không được phép xem các tập tin/ thư mục).
Unauthorized Người dùng không được phép thực hiện yêu cầu.
You' re carrying unauthorized passengers. Chúng tôi đã được khuyên.
Cách khắc phục lỗi 401 Unauthorized error.
Unauthorized Bạn không có quyền để thực hiện yêu cầu này.
Unauthorized Bạn không có quyền để thực hiện yêu cầu này.
Unauthorized Bạn không có quyền để thực hiện yêu cầu này.
Nếu không có, nó sẽ return unauthorized.
nó sẽ return unauthorized.
The Unauthorized Biography", phóng viên CNN Kate Bennett viết rằng Melania" không tin" chồng bà liên quan đến vụ rò rỉ.