Examples of using Undefined in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
giám đốc sáng tạo Undefined Creative.
giá trị null và undefined sẽ được thay thế với global object
giá trị null và undefined sẽ được thay thế với global object
biến này sẽ trả về false khi nó có những giá trị như: 0; null;""; undefined hoặc NaN, nếu không nó sẽ trả về true.
0, null,"", undefined, hoặc NaN, còn lại sẽ trả về true.
Tuy nhiên, nếu ta tạo một danh sách có một số giá trị undefined trong đó, nhưng chỉ yêu cầu mỗi phần tử đầu của danh sách, vốn không phải là undefined, thì mọi thứ vẫn diễn ra thuận lợi vì Haskell không cần phải lượng giá bất cứ phần tử nào khác trong danh sách nếu ta cần biết mỗi phần tử đầu danh sách là gì.
Lydia hoàn tất chương trình trung học ở the International School Bangkod, nơi cô ấy tham gia trong một nhóm hát acapella có tên là‘ UNDEFINED' và đã thắng cuộc thi tài năng ISB Idol với bạn bè mình.
Lydia hoàn tất chương trình trung học ở the International School Bangkod, nơi cô ấy tham gia trong một nhóm hát acapella có tên là‘ UNDEFINED' và đã thắng cuộc thi tài năng ISB Idol với bạn bè mình.
Ngôn ngữ Undefined.
Undefined là gì?
Đều là undefined.
Undefined đã viết.
Undefined là gì?
Sẽ trả về undefined.
Undefined là gì?
Đăng bởi: undefined.
Hàm hoặc undefined.
Các sân bay tại undefined.
Hàm hoặc undefined.
Xem undefined và Undefined để biết thêm chi tiết.