Examples of using Unit in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Oh My Girl BANHANA chia sẻ kinh nghiệm quảng bá dưới hình thức một unit và những khoảnh khắc đáng nhớ nhất của họ sau khi debut 3 năm trước.
Bước 2: Đảm bảo rằng tất cả các unit của một hệ thống đang hoạt động như mong đợi dựa trên các funtion cũng như các cơ sở có tính khả thi.
Nếu developer đang test một tính năng mới, họ viết một unit test để confirm rằng mảng đó có một giá trị nhất định.
Unit 1: Hiểu được nguyên tắc của phát triển các mối quan hệ tích cực với trẻ em, thanh niên và người lớn.
Trong lập trình thủ tục, một unit có thể là cả chương trình, một function hay một procedure.
Khi khởi động hoặc dừng một unit, bạn đang hoàn thành một quy trình thủ công có khả năng sẽ chỉ kéo dài trong phiên hiện tại.
Unit 1: Hiểu được pháp luật chính,
Nếu developer đang test một tính năng mới, họ viết một unit test để confirm rằng mảng đó có một giá trị nhất định.
chọn Unit type bạn cần
Cách hoạt động của hệ thống unit mới là số unit trong giao dịch chỉ đơn giản là số byte của dữ liệu giao dịch nhân với 4.
Cho nên, nếu không phá được phòng tuyến của quân địch ngay cả sau khi dốc sạch mọi unit, thì hắn buộc phải xem xét lại kế hoạch.
while the supervisor is seen as a unit or departmental expert.
Từ lâu đã có những tin đồn râm ran về việc CJ sẽ lập một unit từ các thành viên Wanna One sau thời hạn mười tám tháng.
Foley được biết đến với vai diễn trong các chương trình truyền hình như The Unit, Felicity và Scandal, và trong những bộ phim như Scream 3.
do các tester viết mà là unit test được viết bởi các lập trình viên.
Foley được biết đến với vai diễn trong các chương trình truyền hình như The Unit, Felicity và Scandal, và trong những bộ phim như Scream 3.
StarCraft II giữ lại vài Unit từ bản một, mặt dù vài Unit đã có khả năng mới.
nhiệm vụ duy nhất và có thể unit test được.
Ngoài ra phải hiểu rõ được sự khác nhau giữa Unit test và Integration test.