Examples of using Unplugged in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
MTV Unplugged bao gồm hai đĩa.
Đĩa đơn từ MTV Unplugged.
MTV Unplugged Âm nhạc Ấn Độ.
Eric Clapton chơi bài này unplugged.
Eric Clapton- Unplugged"( bằng tiếng Pháp).
Nguyên nhân của lỗi A network cable is unplugged.
MTV Unplugged là album bán chạy nhất của Alanis ở Brazil.
Eric Clapton- Unplugged"( bằng tiếng Pháp).
Chuyên đề 20 năm album Nirvana- MTV Unplugged in New York.
Nó hiện cái thông báo" A network cable is unplugged".
Nó hiện cái thông báo" A network cable is unplugged".
MTV Unplugged" Album Latin Pop xuất sắc nhất Đoạt giải.
Eric Clapton- Unplugged"( bằng tiếng Đức).
Nó hiện cái thông báo" A network cable is unplugged".
Nó hiện cái thông báo" A network cable is unplugged".
Tại sao chúng ta nên có 1 đám cưới MỘC( Unplugged Wedding)?
MTV Unplugged là một album live của ban nhạc rock Alice in Chains.
Bản thu live được đưa vào MTV Unplugged và Live 1966 của Dylan.
Theo BBC Earth Unplugged, có 3 cách để khắc phục điều này.
BAP Unplugged 2014, và vụ kiện.