Examples of using Update in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Update: Kết quả đã có, các bạn vui lòng xem ở cuối bài viết.
Update Được dùng để cập nhật thay đổi cho một entity.
Đảm bảo bạn chạy aptitude update sau khi thay đổi danh sách các nguồn.
Update: mình đã viết bài review chi tiết bộ cọ này tại ĐÂY.
Update: Nút mua game đã bị gỡ khỏi Steam.
Nhấn" Update" bên cạnh WhatsApp Messenger.
Update 23/ 12: có lẽ do mình vừa sạc vừa xài nên nó lâu.
Update x2: Apple đã KHÓA phương pháp này.
Cửa sổ Update& security xuất hiện.
Update ngày 11/ 12: ▼ Sự thật là!
Update chính xác.
Vì vậy để cập nhật phiên bản driver mới nhất bạn có thể sử dụng Windows Update.
Làm sao để cài file update mới?
Tiếp theo Táo update album.
Với việc Update.
Update phiên bản HQ cộng màu của bộ ảnh đây.
Sắp có title update!
Xem thêm: Update!
Update không thành công.
Hãy luôn update phần mềm antivirus của bạn với phiên bản mới nhất.